Tìm thấy 74 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Độc chất học thú y Lê Thị Ngọc Diệp chủ biên, Bùi Thị Tho

Tác giả Lê Thị Ngọc Diệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250TH] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 L250TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.

3. Phương pháp đọc và ghi chép nhạc Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Đắc Quỳnh

Tác giả Nguyễn Minh Toàn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 NG527M] (1). Items available for reference: [Call number: 781.4 NG527M] (9).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.4 NG527M.

4. Intensive IELS Reading New oriental Educcation & Technology group IELTS Research Institute Group Ielts

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 I311t.] (2). Items available for reference: [Call number: 428.4 I311t.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 I311t..

5. Độc học, môi trường và sức khỏe con người Trịnh Thị Thanh

Tác giả Trịnh Thị Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.902 TR312TH] (12). Items available for reference: [Call number: 615.902 TR312TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.902 TR312TH.

6. Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Đạt biên soạn T.3

Tác giả Lê Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.

7. Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Hiển T.4

Tác giả Lê Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.

8. Độc tấu đàn phím điện tử Phạm Kim, Phương Trình, Nguyễn Cường T.1

Tác giả Phạm Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường âm nhạc suối nhạc [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.

9. Độc tấu đàn phím điện tử Trần Minh Phương, Phạm Công Phúc, Xuân Trung T.2

Tác giả Trần Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường Âm nhạc suối nhạc Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.

10. Độc tấu đàn phím điện tử Trần Minh Phương, Phạm Công Phúc, Nguyễn Phước T.3

Tác giả Trần Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Trường âm nhạc suối nhạc [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.

11. Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.

12. Cá và sinh vật độc hại ở biển Nguyễn Khắc Hường

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 597 NG527KH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG527KH.

13. Đọc hiểu tiếng Anh ngành Thư viện - Thông tin = Dương Thị Thu Hà Giáo trình dùng cho sinh viên ĐH và CĐ ngành Thư viện - Thông tin

Tác giả DƯƠNG THỊ THU HÀ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Văn hoá 2006Nhan đề chuyển đổi: Library and Information Science: English Reading Materials.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 D561TH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 D561TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 D561TH.

14. 70 đề đọc hiểu = Nguyễn Hữu Dự, Bach Thanh Minh biên soạn Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh

Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ.

Material type: Sách Sách Nhan đề chuyển đổi: Reading comprehension.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527H] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 NG527H.

15. Phương pháp đọc diễn cảm Hà Nguyễn Kim Giang

Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.5 H100NG] (4). Items available for reference: [Call number: 808.5 H100NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.5 H100NG.

16. Giáo trình lịch sử Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguồn gốc đến 1427

Tác giả Huỳnh Công Bá.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 H531C] (9). Items available for reference: [Call number: 959.702 H531C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 H531C.

17. Đọc và viết tiếng Hoa Nguyễn Văn Phú Một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Văn Phú | Nguyễn Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527V.

18. Bài tập đọc hiểu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C: luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 L250V] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4076 L250V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 L250V.

19. Well read 1 Laurie Blass Skills and strategies for reading: Instructor's park

Tác giả Blass, Laurie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 BL100S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 BL100S.

20. Writing though pictures J.B Heaton

Tác giả Heaton, J.B.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Longman 1988Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 H200A.