Tìm thấy 176 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội V. S. Tikunov, Hoàng Phương Nga, Nguyễn Thơ Các biên dịch; Phạm Quang Anh, Lương Lãng hiệu đính

Tác giả Tikunov, V. S | Hoàng, Phương Nga [Biên dịch] | Nguyễn Thơ Các [Biên dịch] | Phạm Quang An [Hiệu đính] | [Hiệu đính].

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912.022 T300K] (40). Items available for reference: [Call number: 912.022 T300K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912.022 T300K.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Lịch sử và địa lý 5 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,..

Tác giả Nguyễn Anh Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (17). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.

3. Lịch sử và địa lý 4 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen

Tác giả Nguyễn Anh Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.

4. Lịch sử và địa lý 5 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Anh Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.

5. Lịch sử và địa lý 4 Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Anh Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 372.89 L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 L302S.

6. 101 điều cần biết thắng cảnh nổi tiếng nước nhà Du lịch những năm 2000 Phạm Côn Sơn

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.

7. Địa lý tự nhiên Việt Nam Vũ Tự Lập

Tác giả Vũ Tự Lập.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.9597 V500T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.9597 V500T.

8. Địa lý Kinh tế - Xã hội Việt Nam Lê Thông chủ biên, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ

Tác giả Lê Thông | Nguyễn, Văn Phú | Nguyễn, Minh Tuệ.

Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ301l] (9). Items available for reference: [Call number: 330.9597 Đ301l] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ301l.

9. Địa chí làng Hiển Lộc Nguyễn Viết Mạch, Nguyễn Viết Thắng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Viết Mạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527V.

10. Địa danh Thái Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

11. Di tích - danh thắng và địa danh Kiên Giang Nguyễn Anh Động

Tác giả Nguyễn Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9795] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9795.

12. Địa danh chí An Giang xưa và nay Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

13. Địa danh Khánh Hòa xưa và nay Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG450V.

14. Sổ tay địa danh Kiên Giang Anh Động

Tác giả Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

15. Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527Đ.

16. Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

17. Địa danh Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên

Tác giả Hồ Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân Trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

18. Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học Lê Trung Hoa

Tác giả Lê Trung Hoa.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chửa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 L250TR.

19. Địa danh Yên Bái sơ khảo Hoàng Việt Quân sưu tầm

Tác giả Hoàng Việt Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014] (1). Items available for reference: [Call number: 910.014] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.

20. Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải T.2

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 Ng527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Ng527QU.