Tìm thấy 24 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Địa chí làng Hiển Lộc Nguyễn Viết Mạch, Nguyễn Viết Thắng sưu tầm và biên soạn

Tác giả Nguyễn Viết Mạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.

3. Xứ Ròn - di luân Thái Vũ chủ biên, Trần Đình Hiếu Thời gian và lịch sử: Địa chí ký sự

Tác giả Thái Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 Th103V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.745 Th103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 Th103V.

4. Địa chí làng Trung Bính Phạm Ngọc Hiên

Tác giả Phạm Ngọc Hiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 PH104NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 PH104NG.

5. Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh Nguyển Đổng Chi chủ biên, Vũ Ngọc Khánh, Ninh Viết Giao

Tác giả Nguyển Đổng Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An. Nxb Nghệ An 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ 301 ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ 301 ch.

6. Địa chí Đồng Hới Nguyễn Tú sưu tầm và biên soạn Giải 3A hội văn nghệ dân gian Việt Nam năm 1999

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Trung tâm Văn hóa Thông tin Thị xã Đồng Hới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG 527 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG 527 T.

7. Địa chí làng Đức Phổ Đặng Thị Kim Liên sưu tầm, biên soạn

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ115TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ115TH.

8. Địa chị văn hóa huyện Quảng Xương Hoàng Tuần Phổ chủ biên

Tác giả Hoàng Tuần Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.

9. Địa chí làng Đức Phổ Đặng Thị Kim Liên

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ115TH.

10. Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ Võ Văn Hòe

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.

11. Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hòa An Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

12. Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc Trần Đình Hồng

Tác giả Trần Đình Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 TR120Đ.

13. Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

14. Địa chí văn hóa xã Đại Thắng Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên khảo cứu và biên soạn

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

15. Nghi Xuân địa chí Lê Văn Diễn

Tác giả Lê Văn Diễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959743 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959743 L250V.

16. Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê Đặng Xuân Tuyên, Nguyễn Đình Vị, Nguyễn Năm Châu

Tác giả Đặng Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ301ch.

17. Địa chí văn hóa dân gian Ninh Bình Trương Đình Tưởng chủ biên, An Viết Đàm, Đỗ Danh Gia

Tác giả Trương Đình Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ301ch.

18. Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Triều Âu

Tác giả Triều Âu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Â.

19. Địa chí văn hóa xã Hiển Khánh Bùi Văn Tam

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

20. Đại chí Trường Dục Trần Văn Chường sưu tầm khảo cứu

Tác giả Trần Văn Chường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR120V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR120V.