Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c48 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1900.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) | Available | 1900.c47 |
Đề cập đến những vấn đề cơ bản của đất và phân bón: quá trình hình thành đất; thành phần và kết cấu đất; nước, không khí, nhiệt trong đất và một số tính chất vật lý; keo đất và khả năng hấp thụ của đất; thành phần hữu cơ và các nguyên tố dinh dưỡng trong đất; phản ứng của đất; vai trò của phân bón trong sản xuất nông nghiệp; các loại phân bón hóa học thông thường; vôi và cách bón vôi; phân hữu cơ; các định luật sử dụng phân bón; độ phì nhiêu và các biện pháp nâng cao độ phù nhiêu,...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.