|
1.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo tin học Sách hỗ trợ giảng viên Cao đẳng
Tác giả Hà Đặng Cao Túng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.071 TH 552 h] (14). Items available for reference: [Call number: 004.071 TH 552 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.071 TH 552 h.
|
|
2.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học giáo dục công dân Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Trần Tuấn Sĩ, Lê Văn Tá
Tác giả Trần Tuấn Sĩ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.11 TR120T] (14). Items available for reference: [Call number: 370.11 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.11 TR120T.
|
|
3.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành công tác đội thiếu niên tiền phong Sách trợ giúp giảng viên CĐSP - Trao đổi kinh nghiệm Ngô Thị Kim Dung
Tác giả Ngô Thị Kim Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.8 NG450TH] (14). Items available for reference: [Call number: 371.8 NG450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 NG450TH.
|
|
4.
|
Khảo lược về kinh nghiệm phát hiện, đào tạo và sử dụng nhân tài trong lịch sử Việt Nam Phạm Hồng Tung
Tác giả Phạm Hồng Tung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9 PH 104H] (95). Items available for reference: [Call number: 370.9 PH 104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9 PH 104H.
|
|
5.
|
Phương trình vi phân đạo hàm riêng Trần Đức Vân T.2
Tác giả Trần Đức Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 TR 120 Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 515 TR 120 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 TR 120 Đ.
|
|
6.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành sinh học Sách hỗ trợ giảng viên CĐSP - Trao đổi kinh nghiệm Nghiêm Xuân Chư chủ biên, Nguyễn Xuân Khiền, Bùi Quỳnh Vân, Hoàng Thị Tuy
Tác giả Nghiêm Xuân Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 TH 552 h] (14). Items available for reference: [Call number: 570.71 TH 552 h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 TH 552 h.
|
|
7.
|
Phương trình vi phân đạo hàm riêng Trần Đức Vân T.1
Tác giả Trần Đức Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 TR 120 Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 515 TR 120 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 TR 120 Đ.
|
|
8.
|
Đạo đức học Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP Phạm Khắc Chương, Hà Nhật Thăng
Tác giả Phạm Khắc Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71] (49). Items available for reference: [Call number: 170.71] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71.
|
|
9.
|
Đạo đức học Trần Hậu Kiêm, Bùi Công Trang
Tác giả Trần Hậu Kiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 TR120H] (15). Items available for reference: [Call number: 170 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 TR120H.
|
|
10.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo nghành học Mĩ thuật Sách trợ giúp giảng viên CĐSP- trao đổi kinh nghiệm Nguyễn Khoa Nhy, Tôn Nữ Tường Hoa
Tác giả Nguyễn Khoa Nhy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.71 NG 527 KH] (14). Items available for reference: [Call number: 700.71 NG 527 KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.71 NG 527 KH.
|
|
11.
|
Kế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên THCS theo chương trình khung CĐSP 2004 Sách trợ giúp quản lí đào tạo CĐSP Cao Gia Nức
Tác giả Cao Gia Nức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.0071 C108Gi] (14). Items available for reference: [Call number: 378.0071 C108Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.0071 C108Gi.
|
|
12.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Tâm lí - Giáo dục học Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Nguyễn thiện Mỹ Tâm, Lê Khắc Thìn, Vũ Thị Hòa, Lê Thị Bích Huệ
Tác giả Nguyễn Thiện Mỹ Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 TH552h] (14). Items available for reference: [Call number: 150.71 TH552h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.71 TH552h.
|
|
13.
|
Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hoá trang phục Ma Ngọc Dung
Tác giả Ma Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 M100NG.
|
|
14.
|
Kỷ yếu Hoàng Sa Đặng Công Ngữ chủ biên, Nguyễn Duy Nhất, Nguyễn Tính
Tác giả Đặng Công Ngữ. Ấn bản: Tái bản có chỉnh sửa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin truyền thông 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.1 K600y] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 K600y.
|
|
15.
|
Chủ quyền quốc gia Việt Nam tại hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài Trương Minh Dục
Tác giả Trương Minh Dục PGS.TS. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2014Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 TR561M] (1). Items available for reference: [Call number: 320.1 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 TR561M.
|
|
16.
|
Giới thiệu về biển đảo Việt Nam Hà Nguyễn
Tác giả Hà Nguyễn. Ấn bản: Tái bản có chỉnh sửaMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 H100NG] (4). Items available for reference: [Call number: 320.1 H100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 H100NG.
(1 votes)
|
|
17.
|
100 câu hỏi - đáp về biển Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hối, Vũ Ngọc Minh Dành cho tuổi trẻ Việt Nam
Tác giả Nguyễn Duy Chiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 M458tr] (1). Items available for reference: [Call number: 320.1 M458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 M458tr.
|
|
18.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Hóa học Sách trợ giúp giáo viên CĐSP Nguyễn Hữu Nhạc chủ biên, Hà Thị Ngân, Nguyễn Thị Thúy Hà
Tác giả Nguyễn Hữu Nhạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 NG 527 H] (13). Items available for reference: [Call number: 540.71 NG 527 H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 NG 527 H.
|
|
19.
|
Phương pháp tính Nguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính
Tác giả Nguyễn Thế Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.9 NG527TH.
|
|
20.
|
Giáo dục nghiệp vụ sư phạm đào tạo giáo viên THCS môn Ngữ văn Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Hoàng Tiến Chính
Tác giả Hoàng Tiến Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 H 407 T] (13). Items available for reference: [Call number: 807.1 H 407 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 H 407 T.
|