Tìm thấy 8 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Đạt biên soạn T.3

Tác giả Lê Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Hiển T.4

Tác giả Lê Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.

3. Thực hành Organ1 Nguyễn Hạnh Các thế bấm hợp âm Organ, hơn 60 bài hát hay trong và ngoài nước

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.

4. Thực hành Organ2 Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.

5. Organ măng non Ngô Ngọc Thắng

Tác giả Ngô Ngọc Thắng.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG450NG.

6. Organ thực hành Ngô Ngọc Thắng T.2

Tác giả Ngô Ngọc Thắng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG450NG.

7. Tự học đàn organ Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2013Sẵn sàng: No items available

8. Tự học đàn organ. Tập 3 Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.