Tìm thấy 12 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành Trần Vương biên soạn Dành cho học sinh cấp 2

Tác giả TRẦN VƯƠNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa Châu Bá Hào

Tác giả Châu Bá Hào.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 CH124B] (9). Items available for reference: [Call number: 495.17 CH124B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 CH124B.

3. Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng trong giao thông và nhà ở Tiểu Phương

Tác giả Tiểu Phương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T309PH] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 T309PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T309PH.

4. Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trương Cẩm An, Trần Quỷnh Diệu, Tạ Châu Đức hiệu đính

Tác giả Trương Cẩm An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

5. 2500 câu đàm thoại tiếng Hoa Hà Minh Học, Quang Bình biên soạn, Quách Văn Nguyên trình bày

Tác giả Hà Minh Học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 H100M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H100M.

6. Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.3

Tác giả Phan Tường Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 PH105T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 PH105T.

7. Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản Nguyễn Thế Dương A basic conversation English handbook: Anh văn giao tiếp du lịch

Tác giả Nguyễn Thế Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.

8. Đàm thoại tiếng Anh trong trường học Nguyễn Thăng Long biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th..

9. Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận

Tác giả Lê Huy Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th.

10. 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Bắc kinh ngôn ngữ học viện

Tác giả Bắc kinh ngôn ngữ học viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 B100tr.

11. Tự học đàm thoại tiếng Anh Trần Minh Đức Tập 3

Tác giả Trần Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: Seft taught English conversation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 TR120M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TR120M.

12. IELTS Speaking stategies for the IELTS test: 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I200] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I200.