Tìm thấy 22 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam- Đà Nẵng Hình thái đặc trưng và giá trị Nguyễn Xuân Hương

Tác giả Nguyễn Xuân Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG 527 X.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Q.2

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 TR527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 TR527k.

3. Tiểu vùng văn hóa xứ Quảng (Quảng Nam - Đà Nẵng - Quảng Ngãi) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (2). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

4. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.2

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751V400V.

5. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.4

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.

6. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.3

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.

7. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.1

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.8751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.8751V400V.

8. Phố Cảng vùng Thuận Cảng (Hội An - Thanh Hà - Nước mặn) thế kỷ XVII - XVIII Đỗ Bang

Tác giả Đỗ Bang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thuận Hóa; Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ450B.

9. Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ Võ Văn Hòe

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.

10. Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Quyển1

Tác giả Hoàng Việt Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 Tr 527 k] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 Tr 527 k.

11. Nét đặc sắc trong đời sống văn hóa làng Phước Thuận Võ Văn Hòe

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.

12. Văn học dân gian Điện Bàn Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe

Tác giả Đinh Thị Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 V114h.

13. Ca dao dân ca đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407H.

14. Tiếng địa phương trong ca dao vùng Quảng Nam, Đà Nẵng Đinh Thị Huệ sưu tầm

Tác giả Đinh Thị Huệ sưu tầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 T306đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 T306đ.

15. Mỹ thuật Đà Nẵng 1997-2007 Da Nang fine art 1997-2007 Nguyễn Hùng

Tác giả Nguyễn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Mỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.59751 M600th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.59751 M600th.

16. Vè đấu tranh ở Đà Nẵng Đinh Thị Hựu

Tác giả Đinh Thị Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.8 Đ312TH.

17. Từ ngữ nghề biển của cư dân Đà Nẵng Đinh Thị Trang nghiên cứu, sưu tầm

Tác giả Đinh Thị Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959751 Đ312TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959751 Đ312TH.

18. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Q.5

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.

19. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Quyển 6

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.

20. Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại Võ Văn Hòe chủ biên, Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh,... Q.2

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V114h.