|
1.
|
Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam- Đà Nẵng Hình thái đặc trưng và giá trị Nguyễn Xuân Hương
Tác giả Nguyễn Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG 527 X.
|
|
2.
|
Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Q.2
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 TR527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 TR527k.
|
|
3.
|
Tiểu vùng văn hóa xứ Quảng (Quảng Nam - Đà Nẵng - Quảng Ngãi) Hà Nguyễn
Tác giả Hà Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (2). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.
|
|
4.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.2
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751V400V.
|
|
5.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.4
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
6.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.3
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
7.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.1
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.8751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.8751V400V.
|
|
8.
|
Phố Cảng vùng Thuận Cảng (Hội An - Thanh Hà - Nước mặn) thế kỷ XVII - XVIII Đỗ Bang
Tác giả Đỗ Bang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thuận Hóa; Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ450B.
|
|
9.
|
Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ Võ Văn Hòe
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.
|
|
10.
|
Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Quyển1
Tác giả Hoàng Việt Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 Tr 527 k] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 Tr 527 k.
|
|
11.
|
Nét đặc sắc trong đời sống văn hóa làng Phước Thuận Võ Văn Hòe
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.
|
|
12.
|
Văn học dân gian Điện Bàn Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe
Tác giả Đinh Thị Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 V114h.
|
|
13.
|
Ca dao dân ca đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407H.
|
|
14.
|
Tiếng địa phương trong ca dao vùng Quảng Nam, Đà Nẵng Đinh Thị Huệ sưu tầm
Tác giả Đinh Thị Huệ sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 T306đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 T306đ.
|
|
15.
|
Mỹ thuật Đà Nẵng 1997-2007 Da Nang fine art 1997-2007 Nguyễn Hùng
Tác giả Nguyễn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Mỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.59751 M600th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.59751 M600th.
|
|
16.
|
Vè đấu tranh ở Đà Nẵng Đinh Thị Hựu
Tác giả Đinh Thị Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.8 Đ312TH.
|
|
17.
|
Từ ngữ nghề biển của cư dân Đà Nẵng Đinh Thị Trang nghiên cứu, sưu tầm
Tác giả Đinh Thị Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959751 Đ312TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959751 Đ312TH.
|
|
18.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Q.5
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
19.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Quyển 6
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
20.
|
Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại Võ Văn Hòe chủ biên, Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh,... Q.2
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V114h.
|