|
1.
|
Tâm lý học xã hội Tập bài giảng dùng cho sinh viên cao đẳng chuyên ngành công tác xã hội Lê Thị Hàm chủ biên
Tác giả Lê Thị Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.071 T119l] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.071 T119l.
|
|
2.
|
Thuật xử thể của người xưa Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: An Giang Tổng hợp An Giang 1989Sẵn sàng: No items available
|
|
3.
|
Xử thế của cổ nhân Nguyễn Tử Quảng
Tác giả Nguyễn Tử Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 NG527T.
|
|
4.
|
Bài tập tình huống tâm lý học quản trị kinh doanh Nguyễn Đình Chỉnh T.1
Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 NG527Đ.
|
|
5.
|
365 sách lược sử thế giới Kim Oanh
Tác giả Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 K310O] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 K310O.
|
|
6.
|
Tâm lý học trí tuệ Phan Trọng Ngọ, Dương Diệu Hoa, Nguyễn Lan Anh
Tác giả Phan Trọng Ngọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.9 PH105TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 PH105TR.
|
|
7.
|
Giáo trình tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
Tác giả Nguyễn Quang Uẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150 NG527QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527QU.
|
|
8.
|
Nghệ thuật hiểu thấu tâm lí người khác Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức
Tác giả Nguyễn Công Khanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 NG527C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 NG527C.
|
|
9.
|
Bài tập thực hành tâm lý học Trần Trọng Thuỷ, Ngô Công Hoàn, Bùi Văn Huệ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150.76 B103t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.76 B103t..
|
|
10.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.5 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
11.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.5 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
12.
|
Thuật xét người qua điệu bộ Allan Pease; Trần Duy Châu dịch
Tác giả Pease. Allan. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 P200A.
|
|
13.
|
Thuật dò xét lòng người Kính Nghiệp
Tác giả Kính Nghiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 K312NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 K312NGH.
|
|
14.
|
Thăm dò tính cách người đời Khúc Nguyên
Tác giả Khúc Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 KH506NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 KH506NG.
|
|
15.
|
Những vấn đề tâm lý và văn hoá hiện đại Đặng Phương Việt, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Thu Hằng
Tác giả Đặng Phương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 Đ115PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 Đ115PH.
|
|
16.
|
Tâm lý học ứng dụng: 666 cử chỉ quyến rũ Paul Weruus
Tác giả Weruus, Paul. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 W200R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 W200R.
|
|
17.
|
Thuật giao tiếp Bằng Giang
Tác giả Bằng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 B115GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 B115GI.
|
|
18.
|
1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.
|
|
19.
|
Lý giải các hiện tượng dị thường Đỗ Kiên Cường
Tác giả Đỗ Kiên Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154 Đ450K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154 Đ450K.
|
|
20.
|
Thuật ứng xử hằng ngày và sự thành công ở mỗi bạn gái Phạm Kim Hoa
Tác giả Phạm Kim Hoa. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH105K.
|