|
41.
|
Nhân cách tự lập cho lớp trẻ Vương Dụ Như
Tác giả Vương Dụ Như. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.4 V561D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 V561D.
|
|
42.
|
Thực hành tổng hợp về tâm lý học Trần Hữu Luyến
Tác giả Trần Hữu Luyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 TR120H] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 TR120H.
|
|
43.
|
Phân tâm học và tính cách dân tộc Đỗ Lai Thuý
Tác giả Đỗ Lai Thuý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tri thức 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.8 Đ350L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.8 Đ350L.
|
|
44.
|
Nghệ thuật xã giao hàng ngày Gisele D'asslly, Jean Baudiy; Nguyễn Văn Hán, Phan Trúc Hiệu dịch
Tác giả D'asslly, Gisele. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 D100S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 D100S.
|
|
45.
|
Bằng hữu chi giao Dale Carnegie; Hoàng Nhân dịch
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 C100R.
|
|
46.
|
Luyện trí nhớ Hoàng Xuân Việt
Tác giả Hoàng Xuân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.12 H407X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.12 H407X.
|
|
47.
|
Tâm lý học gia đình Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.646 NG450C] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.646 NG450C.
|
|
48.
|
Bài tập thực hành tâm lý học Trần Trọng Thuỷ, Ngô Công Hoàn, Bùi Văn Huệ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150.76 B103t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.76 B103t..
|
|
49.
|
Lịch sử tâm lý học Nguyễn Ngọc Phú
Tác giả Nguyễn Ngọc Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.9 NG527NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.9 NG527NG.
|
|
50.
|
Những trắc nghiệm tâm lý Ngô Công Hoàn chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý T.1 Trắc nghiệm về trí tuệ
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.93 NG450C] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.93 NG450C.
|
|
51.
|
Những khía cạnh tâm lý của công tác cán bộ Nguyễn Hải Khoát
Tác giả Nguyễn Hải Khoát. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158.7 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158.7 NG527H.
|
|
52.
|
Luyện tâm lý Hoàng Xuân Việt
Tác giả Hoàng Xuân Việt. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Tổng hợp Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 H407X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 H407X.
|
|
53.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.5 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
54.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.5 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
55.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5 L250V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
56.
|
Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc
Tác giả Nguyễn Ngọc Nam. Ấn bản: In lần thứ 4 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 NG527NG] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 NG527NG.
|
|
57.
|
Tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 L250V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 L250V.
|
|
58.
|
Thuật xét người qua điệu bộ Allan Pease; Trần Duy Châu dịch
Tác giả Pease. Allan. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 P200A.
|
|
59.
|
Thuật dò xét lòng người Kính Nghiệp
Tác giả Kính Nghiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 K312NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 K312NGH.
|
|
60.
|
Thăm dò tính cách người đời Khúc Nguyên
Tác giả Khúc Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 KH506NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 KH506NG.
|