|
81.
|
Tự rèn luyện đức khiêm tốn Thiên phong biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.2 T550r.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 T550r..
|
|
82.
|
Tâm lý học ứng dụng: Tâm lý học kỳ thú Đức Uy
Tác giả Đức Uy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 Đ552U] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 Đ552U.
|
|
83.
|
Các thuộc tính tâm lý điển hình của nhân cách: Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm Lê Thị Bừng chủ biên, Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Đức Sơn
Tác giả Lê Thị Bừng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.23 L250TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 L250TH.
|
|
84.
|
Tâm lý học nhân cách: 1 số vấn đề lý luận Nguyễn Ngọc Bích
Tác giả Nguyễn Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.23 NG527NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 NG527NG.
|
|
85.
|
1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.
|
|
86.
|
1 số vấn đề tâm lý học thanh tra Trần Hậu Kiêm, Nguyễn Đình Xuân
Tác giả Trần Hậu Kiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 TR120H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 TR120H.
|
|
87.
|
Lý giải các hiện tượng dị thường Đỗ Kiên Cường
Tác giả Đỗ Kiên Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154 Đ450K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154 Đ450K.
|
|
88.
|
Khám phá EQ của bạn Song Phúc
Tác giả Song Phúc. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 152.4 S431PH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.4 S431PH.
|
|
89.
|
Thuật ứng xử hằng ngày và sự thành công ở mỗi bạn gái Phạm Kim Hoa
Tác giả Phạm Kim Hoa. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH105K.
|
|
90.
|
Những trắc nghiệm tâm lý Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý T.1 Trắc nghiệm về trí tuệ
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.93 NG450C] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.93 NG450C.
|
|
91.
|
Tâm lý học Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150 T119l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..
|
|
92.
|
Tâm lý học Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 T119l.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..
|
|
93.
|
Tâm lý học: Dùng cho sinh viên Đại học chuyên ngành giáo dục chính trij Bùi Văn Huệ
Tác giả Bùi Văn Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 B510V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 B510V.
|
|
94.
|
Các dạng khái quát hoá trong dạy học: Những vấn đề logic - tâm lý học và cấu trúc các môn học V.V Đa-Vư-Đôv; Nguyễn Mạnh Thưởng dịch, Bùi Văn Huệ hiệu đính
Tác giả Đa-Vư-Đôv,V.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 Đ100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 Đ100V.
|
|
95.
|
Hoạt động - giao tiếp - nhân cách Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thục
Tác giả Hoàng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 H407A] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 H407A.
|
|
96.
|
Đắc nhân tâm Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch Bí quyết của thành công
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.
|
|
97.
|
Cuộc sống thay đổi khi chúng ta thay đổi Andrew Matthews; Mạnh Chương tổng hợp, biên dịch
Tác giả Matthews, Andrew. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 M100T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 M100T.
|
|
98.
|
Thuật yêu đương Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 152.41 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.41 NG527D.
|
|
99.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
100.
|
Yêu đương: chuyện của muôn đời Lê Ngọc Lan, Minh Thu, Trần Ngọc,...
Tác giả Lê Ngọc Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 152.41 Y606đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.41 Y606đ..
|