Tìm thấy 138 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Tự rèn luyện đức khiêm tốn Thiên phong biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.2 T550r.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 T550r..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Tâm lý học ứng dụng: Tâm lý học kỳ thú Đức Uy

Tác giả Đức Uy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 Đ552U] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 Đ552U.

83. Các thuộc tính tâm lý điển hình của nhân cách: Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm Lê Thị Bừng chủ biên, Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Đức Sơn

Tác giả Lê Thị Bừng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.23 L250TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 L250TH.

84. Tâm lý học nhân cách: 1 số vấn đề lý luận Nguyễn Ngọc Bích

Tác giả Nguyễn Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.23 NG527NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 NG527NG.

85. 1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.

86. 1 số vấn đề tâm lý học thanh tra Trần Hậu Kiêm, Nguyễn Đình Xuân

Tác giả Trần Hậu Kiêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 TR120H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 TR120H.

87. Lý giải các hiện tượng dị thường Đỗ Kiên Cường

Tác giả Đỗ Kiên Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154 Đ450K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154 Đ450K.

88. Khám phá EQ của bạn Song Phúc

Tác giả Song Phúc.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 152.4 S431PH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.4 S431PH.

89. Thuật ứng xử hằng ngày và sự thành công ở mỗi bạn gái Phạm Kim Hoa

Tác giả Phạm Kim Hoa.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH105K.

90. Những trắc nghiệm tâm lý Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý T.1 Trắc nghiệm về trí tuệ

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.93 NG450C] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.93 NG450C.

91. Tâm lý học Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150 T119l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..

92. Tâm lý học Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 T119l.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..

93. Tâm lý học: Dùng cho sinh viên Đại học chuyên ngành giáo dục chính trij Bùi Văn Huệ

Tác giả Bùi Văn Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 B510V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 B510V.

94. Các dạng khái quát hoá trong dạy học: Những vấn đề logic - tâm lý học và cấu trúc các môn học V.V Đa-Vư-Đôv; Nguyễn Mạnh Thưởng dịch, Bùi Văn Huệ hiệu đính

Tác giả Đa-Vư-Đôv,V.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 Đ100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 Đ100V.

95. Hoạt động - giao tiếp - nhân cách Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thục

Tác giả Hoàng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 H407A] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 H407A.

96. Đắc nhân tâm Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch Bí quyết của thành công

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.

97. Cuộc sống thay đổi khi chúng ta thay đổi Andrew Matthews; Mạnh Chương tổng hợp, biên dịch

Tác giả Matthews, Andrew.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 M100T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 M100T.

98. Thuật yêu đương Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 152.41 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.41 NG527D.

99. Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên

Tác giả Chu Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.

100. Yêu đương: chuyện của muôn đời Lê Ngọc Lan, Minh Thu, Trần Ngọc,...

Tác giả Lê Ngọc Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 152.41 Y606đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.41 Y606đ..