Tìm thấy 6 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Phân loại và tổ chức mục lục phân loại Tạ Thị Thịnh

Tác giả Tạ, Thị Thịnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.42 T1114T 1999] (13). Items available for reference: [Call number: 025.42 T1114T 1999] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.42 T1114T 1999.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Phân tích tảo silic phù du biển Việt Nam Trương Ngọc An

Tác giả Trương Ngọc An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Taxonomy of bacillariophyta plankton in manine waters of Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.8 TR561NG] (4). Items available for reference: [Call number: 579.8 TR561NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.8 TR561NG.

3. Giáo trình những nguyên tắc phân loại thực vật Mai Văn Phô

Tác giả Mai Văn Phô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 M103v] (8). Items available for reference: [Call number: 580 M103v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 M103v.

4. Phân loại thực vật. Lương Ngọc Toản, Võ Văn Chi. Tập 1.

Tác giả Lương Ngọc Toản.

Ấn bản: In lần thứ 2.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 L561NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 L561NG.

5. Phân loại và hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm Hóa hữu cơ Phạm Đức Bình

Tác giả Phạm Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0076 PH104Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0076 PH104Đ.

6. Một số chuyên đề phân loại biên mục trong thư viện trường học Trần Thị Ngọc Thanh

Tác giả Trần Thị Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.42 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.42 TR120TH.