Tìm thấy 68 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Le Francais et Les Sciences Sociales Et Humaines Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải

Tác giả Đỗ Minh Trâm | Cao Thanh Hương | Nguyễn Thị Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 Đ450M] (47). Items available for reference: [Call number: 440.071 Đ450M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 Đ450M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Communication Strategies 3 Jun Liu, Tracy Davis, Susanne

Tác giả Jun Liu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Singapore Asia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 J512L] (4). Items available for reference: [Call number: 420 J512L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J512L.

3. Communication strategies 2 David Paul

Tác giả David Paul.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Singapore Cengage Learning, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P111L] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P111L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P111L.

4. Communication strategies 1 David Paul

Tác giả Paul David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Knxb] Cengage learning, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P111L] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P111L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P111L.

5. Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.

6. New Headway Elementary student's book and workbook/ Liz Soars, John Soars; nhóm biên soạn Nam Ngư

Tác giả SOARS,LIZ.

Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

7. New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars tập 1

Tác giả SOARS,LIZ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (8). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

8. New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars, Minh Thu giới thiệu và chú giải Tập 1

Tác giả SOARS,LIZ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nhà xuất bản Hà Nội 2003Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (4). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

9. New Headway Pre-intermedate student's book and workbook Liz Soars, John Soars Tập 2

Tác giả SOARS,LIZ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (10). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

10. Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực Yến Bình

Tác giả Yến Bình | Yến Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 Y254B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Y254B.

11. 400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ Cẩm Tú Học kèm băng cassette

Tác giả Cẩm Tú | Cẩm Tú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 B454tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 B454tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B454tr.

12. Anh ngữ thân mật Nguyễn Vũ Văn Colloquial expressions

Tác giả Nguyễn Vũ Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Nhan đề chuyển đổi: Informal English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.

13. Tiếng Anh giao tiếp Liz Soars, John Soars;Mạnh Cường giới thiệu và chú giải New Headway: Intermediate student's book: workbook

Tác giả Soars, Liz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng NXB Hải Phòng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

14. Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống Thanh Hà

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH107H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH107H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH107H.

15. Để sử đúng tính từ và trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại Đức tài, Tuấn Khanh Sổ tay tiếng Anh cho học sinh

Tác giả Đức Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Đ552T] (3). Items available for reference: [Call number: 428.1 Đ552T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Đ552T.

16. Tiếng anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn Mỹ Hương

Tác giả Mỹ Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Lao động xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 M600H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M600H.

17. Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải

Tác giả Potter.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.

18. Giao tiếp tiếng anh cho triễn lãm và hội nghị Andrew Thomas

Tác giả Thomas (Andrew).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: English for exhibitions and conventions.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (4). Items available for reference: [Call number: 428 TH400M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.

19. Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng Andrew Thomas

Tác giả Thomas (Andrew).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: Mastering English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (11). Items available for reference: [Call number: 428 TH400M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.

20. Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch Nguyễn Thanh Chương biên dịch English for the hotel and tourist industry

Tác giả Nguyễn Thanh Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 T306A] (8). Items available for reference: [Call number: 428 T306A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 T306A.