|
1.
|
Le Francais et Les Sciences Sociales Et Humaines Đỗ Minh Trâm, Cao Thanh Hương, Nguyễn Thị Hải
Tác giả Đỗ Minh Trâm | Cao Thanh Hương | Nguyễn Thị Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 Đ450M] (47). Items available for reference: [Call number: 440.071 Đ450M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 Đ450M.
|
|
2.
|
Communication Strategies 3 Jun Liu, Tracy Davis, Susanne
Tác giả Jun Liu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Singapore Asia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 J512L] (4). Items available for reference: [Call number: 420 J512L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J512L.
|
|
3.
|
Communication strategies 2 David Paul
Tác giả David Paul. Material type: Sách Nhà xuất bản: Singapore Cengage Learning, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P111L] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P111L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P111L.
|
|
4.
|
Communication strategies 1 David Paul
Tác giả Paul David. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Knxb] Cengage learning, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P111L] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P111L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P111L.
|
|
5.
|
Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI
Tác giả MAI KHẮC HẢI. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.
|
|
6.
|
New Headway Elementary student's book and workbook/ Liz Soars, John Soars; nhóm biên soạn Nam Ngư
Tác giả SOARS,LIZ. Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
7.
|
New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars tập 1
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (8). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
8.
|
New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars, Minh Thu giới thiệu và chú giải Tập 1
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nhà xuất bản Hà Nội 2003Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (4). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
9.
|
New Headway Pre-intermedate student's book and workbook Liz Soars, John Soars Tập 2
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (10). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
10.
|
Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực Yến Bình
Tác giả Yến Bình | Yến Bình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 Y254B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Y254B.
|
|
11.
|
400 câu giao tiếp văn hóa Hán ngữ Cẩm Tú Học kèm băng cassette
Tác giả Cẩm Tú | Cẩm Tú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 B454tr] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 B454tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B454tr.
|
|
12.
|
Anh ngữ thân mật Nguyễn Vũ Văn Colloquial expressions
Tác giả Nguyễn Vũ Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Nhan đề chuyển đổi: Informal English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|
|
13.
|
Tiếng Anh giao tiếp Liz Soars, John Soars;Mạnh Cường giới thiệu và chú giải New Headway: Intermediate student's book: workbook
Tác giả Soars, Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng NXB Hải Phòng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
14.
|
Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH107H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH107H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH107H.
|
|
15.
|
Để sử đúng tính từ và trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại Đức tài, Tuấn Khanh Sổ tay tiếng Anh cho học sinh
Tác giả Đức Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Đ552T] (3). Items available for reference: [Call number: 428.1 Đ552T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Đ552T.
|
|
16.
|
Tiếng anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn Mỹ Hương
Tác giả Mỹ Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Lao động xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 M600H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M600H.
|
|
17.
|
Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải
Tác giả Potter.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.
|
|
18.
|
Giao tiếp tiếng anh cho triễn lãm và hội nghị Andrew Thomas
Tác giả Thomas (Andrew). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: English for exhibitions and conventions.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (4). Items available for reference: [Call number: 428 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.
|
|
19.
|
Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng Andrew Thomas
Tác giả Thomas (Andrew). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: Mastering English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (11). Items available for reference: [Call number: 428 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.
|
|
20.
|
Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch Nguyễn Thanh Chương biên dịch English for the hotel and tourist industry
Tác giả Nguyễn Thanh Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 T306A] (8). Items available for reference: [Call number: 428 T306A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 T306A.
|