|
1.
|
Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp Nguyễn Bá Minh
Tác giả Nguyễn Bá Minh. Ấn bản: In bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 NG527B] (4). Items available for reference: [Call number: 153.6 NG527B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 NG527B.
|
|
2.
|
Nhập môn khoa học giao tiếp Tập bài giảng dùng cho sinh viên chuyên ngành Công tác Xã hội Bùi Thị Xuân Mai
Tác giả Bùi Thị Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động Xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.071 Nh123m] (4). Items available for reference: [Call number: 302.071 Nh123m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.071 Nh123m.
|
|
3.
|
Mưu cao kế lạ của người xưa Đức Thành
Tác giả Đức Thành | Đức Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 Đ552TH] (1). Items available for reference: [Call number: 153.6 Đ552TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 Đ552TH.
|
|
4.
|
365 sách lược sử thế giới Kim Oanh
Tác giả Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 K310O] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 K310O.
|
|
5.
|
Nghệ thuật xã giao hàng ngày Gisele D'asslly, Jean Baudiy; Nguyễn Văn Hán, Phan Trúc Hiệu dịch
Tác giả D'asslly, Gisele. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 D100S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 D100S.
|
|
6.
|
Bằng hữu chi giao Dale Carnegie; Hoàng Nhân dịch
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 C100R.
|
|
7.
|
Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc
Tác giả Nguyễn Ngọc Nam. Ấn bản: In lần thứ 4 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 NG527NG] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 NG527NG.
|
|
8.
|
Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.224 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NG527V.
|
|
9.
|
Thuật giao tiếp Bằng Giang
Tác giả Bằng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 B115GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 B115GI.
|
|
10.
|
1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.
|
|
11.
|
Thuật ứng xử hằng ngày và sự thành công ở mỗi bạn gái Phạm Kim Hoa
Tác giả Phạm Kim Hoa. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH105K.
|
|
12.
|
1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn
Tác giả Ngô Công Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.
|
|
13.
|
Hoạt động - giao tiếp - nhân cách Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thục
Tác giả Hoàng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 H407A] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 H407A.
|
|
14.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
15.
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hóa Nguyễn Quang
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 NG527QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 NG527QU.
|
|
16.
|
Nghệ thuật ứng xử của người Việt Nam Phạm Minh Thảo
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 PH104M.
|
|
17.
|
Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam Thúy Toàn, Dương Trung Quốc
Tác giả Thúy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 NH556t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 NH556t..
|
|
18.
|
Nghệ thuật nói hay Nhiệm Văn Cật; Nguyễn Huy dịch
Tác giả Nhiệm Văn Cật. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Phương Đông 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.224 NH304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NH304V.
|
|
19.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp Chu Văn Đức Dùng trong các trường THCN
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
20.
|
Nghệ thuật giao tiếp thường ngày Sabine Denuelle; Trần Văn Thụ dịch
Tác giả Denuelle, Sabine. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 D 200 N] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 D 200 N.
|