Tìm thấy 47 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp Nguyễn Bá Minh

Tác giả Nguyễn Bá Minh.

Ấn bản: In bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 NG527B] (4). Items available for reference: [Call number: 153.6 NG527B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 NG527B.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Nhập môn khoa học giao tiếp Tập bài giảng dùng cho sinh viên chuyên ngành Công tác Xã hội Bùi Thị Xuân Mai

Tác giả Bùi Thị Xuân Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động Xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.071 Nh123m] (4). Items available for reference: [Call number: 302.071 Nh123m] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.071 Nh123m.

3. Mưu cao kế lạ của người xưa Đức Thành

Tác giả Đức Thành | Đức Thành.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 Đ552TH] (1). Items available for reference: [Call number: 153.6 Đ552TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 Đ552TH.

4. 365 sách lược sử thế giới Kim Oanh

Tác giả Kim Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 K310O] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 K310O.

5. Nghệ thuật xã giao hàng ngày Gisele D'asslly, Jean Baudiy; Nguyễn Văn Hán, Phan Trúc Hiệu dịch

Tác giả D'asslly, Gisele.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 D100S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 D100S.

6. Bằng hữu chi giao Dale Carnegie; Hoàng Nhân dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 C100R.

7. Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc

Tác giả Nguyễn Ngọc Nam.

Ấn bản: In lần thứ 4 có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 NG527NG] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 NG527NG.

8. Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.224 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NG527V.

9. Thuật giao tiếp Bằng Giang

Tác giả Bằng Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 B115GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 B115GI.

10. 1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.

11. Thuật ứng xử hằng ngày và sự thành công ở mỗi bạn gái Phạm Kim Hoa

Tác giả Phạm Kim Hoa.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH105K.

12. 1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.

13. Hoạt động - giao tiếp - nhân cách Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thục

Tác giả Hoàng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 H407A] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 H407A.

14. Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên

Tác giả Chu Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.

15. Giao tiếp và giao tiếp văn hóa Nguyễn Quang

Tác giả Nguyễn Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 NG527QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 NG527QU.

16. Nghệ thuật ứng xử của người Việt Nam Phạm Minh Thảo

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 PH104M.

17. Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam Thúy Toàn, Dương Trung Quốc

Tác giả Thúy Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 NH556t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 NH556t..

18. Nghệ thuật nói hay Nhiệm Văn Cật; Nguyễn Huy dịch

Tác giả Nhiệm Văn Cật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Phương Đông 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.224 NH304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NH304V.

19. Giáo trình kỹ năng giao tiếp Chu Văn Đức Dùng trong các trường THCN

Tác giả Chu Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.

20. Nghệ thuật giao tiếp thường ngày Sabine Denuelle; Trần Văn Thụ dịch

Tác giả Denuelle, Sabine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 D 200 N] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 D 200 N.