Tìm thấy 45 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. New Headway Elementary student's book and workbook/ Liz Soars, John Soars; nhóm biên soạn Nam Ngư

Tác giả SOARS,LIZ.

Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tiếng Hoa giao tiếp, trang phục, ẩm thực Yến Bình

Tác giả Yến Bình | Yến Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 Y254B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Y254B.

3. Tiếng Anh giao tiếp Liz Soars, John Soars;Mạnh Cường giới thiệu và chú giải New Headway: Intermediate student's book: workbook

Tác giả Soars, Liz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng NXB Hải Phòng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

4. Tiếng anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn Mỹ Hương

Tác giả Mỹ Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Lao động xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 M600H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M600H.

5. Tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tiếng Anh cho người mới bắt đầu / Ngọc Huyên

Tác giả Ngọc Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG419H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG419H.

6. Tiếng Anh dịch vụ khách sạn Hồng Quang

Tác giả Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H GTVT 2005Nhan đề chuyển đổi: English for hotel service .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H455Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H455Q.

7. Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp = Guide pratique de la communication Kiều Yến

Tác giả Kiều Yến.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 K309y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 K309y.

8. sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp; trình độ sơ cấp(A)/ Trần Chánh Nguyên

Tác giả Trần Chánh Nguyên.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 TR120CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.

9. Focus on fluency : Conversation skills for intermediate students of English WILLY A RENANDYA

Tác giả RENANDYA, WILLY A.

Ấn bản: 1997Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 R203A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 R203A.

10. Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chính Kim Quang

Tác giả Kim Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Basic English for Enterpreneurs.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 K310Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 K310Q.

11. Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook

Tác giả Jones, Leo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.

12. Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài

Tác giả Hoàng Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.

13. Tiếng Anh đối tác kinh doanh Anh Dũng,Hoàng Phương

Tác giả Anh Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2003Nhan đề chuyển đổi: English for business partners.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107D.

14. 365 sách lược sử thế giới Kim Oanh

Tác giả Kim Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 K310O] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 K310O.

15. Thuật giao tiếp Bằng Giang

Tác giả Bằng Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 B115GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 B115GI.

16. 1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.

17. Thuật ứng xử hằng ngày và sự thành công ở mỗi bạn gái Phạm Kim Hoa

Tác giả Phạm Kim Hoa.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH105K.

18. 1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.

19. Nghệ thuật ứng xử của người Việt Nam Phạm Minh Thảo

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 PH104M.

20. Nghệ thuật nói hay Nhiệm Văn Cật; Nguyễn Huy dịch

Tác giả Nhiệm Văn Cật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Phương Đông 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.224 NH304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NH304V.