Tìm thấy 133 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Giao tế nhân sự giao tiếp phi ngôn ngữ Nonverbat communications non verbales Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.222 NG527V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.222 NG527V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Sự giao tiếp sư phạm Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG527V.

83. Nâng cao khả năng giao tiếp cho trẻ Linda Maget, Việt Văn Book

Tác giả Linda Maget.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 M100G] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 M100G.

84. Cẩm nang giao tiếp Pháp Việt Linh Giang Các vấn đề thiết thực trong đời sống

Tác giả Linh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Tổng Hợp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 L312GI] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 L312GI.

85. Cuộc sống là yêu thương và tha thứ Ralph Waldo Emerson, Samuel Johnson, Will Durant

Tác giả Ralph Waldo Emerson, Samuel Johnson, Will Durant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 C514s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 C514s.

86. Biểu hiện giao tiếp có văn hóa trong hoạt động vui chơi của trẻ 5-6 tuổi ở trường mẫu giáo SOS Đồng Hới: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thơm; Nguyễn Thị Thùy Vân hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.6 NG527TH.

87. 1000 câu giao tiếp tiếng Hoa Châu Thị Hoàng Yến

Tác giả Châu Thị Hoàng Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: No items available

88. Nghệ thuật nói trước công chúng Dale Carnegie; Song Hà dịch

Tác giả Dale Carnegie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 D100L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 D100L.

89. Nói một mạch bằng tiếng Anh Nhóm trí thức Việt

Tác giả Nhóm trí thức Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: One breath English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 N428m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N428m.

90. Business options: Adrian Wallwork Student's book & Workbook

Tác giả Wallwork, Adrian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hoa Kỳ: Anh [?]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 W100L.

91. Discussions A-Z: Adrian Wall work

Tác giả Adrian Wall work.

Ấn bản: In lần thứ 12Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 D300s] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 D300s.

92. Discussions A-Z: Adrian Wall work

Tác giả Adrian Wall work.

Ấn bản: In lần thứ 12Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 2007Sẵn sàng: No items available

93. Apply some soft skills in communication to meet the employer's requirements for English majored seniors at Quang Binh university Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành Ngôn ngữ Anh Đinh Thị Thảo Nhung; Nguyễn Đình Hùng hướng dẫn

Tác giả Đinh Thị Thảo Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428 Đ312TH.

94. Phong trào phật giáo miền nam Việt Nam (1964-1968) Gareth Knight, Mark ƠNeil, Bernie Hayden

Tác giả Knight, Gareth.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Kn300g.

95. New ways in TESOL: Jack C.Richards Innovative classroom techniques Tập 2: New ways in using communicative gám in language teaching/Nikhat Shameem and Makhan Tickoo

Tác giả Jack C.Richards.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ: Teachers of English of English to speakess of other languages 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 N200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 N200W.

96. Đắc nhân tâm-Kỹ năng thuyết phục, đàm phán Edwards Michael

Tác giả Michael, Edwards.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158.5 M300CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158.5 M300CH.

97. Initial 1 Me'thode de Francais

Tác giả Francais, Me'thode de.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Pháp CLE internatioanl 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 440 FR105C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 FR105C.

98. English for life Pre-intermediate Tom Hutchinson 03 class audio CDs

Tác giả Hutchinson, Tom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H 522 CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H 522 CH.

99. International express Student'sCD:Intermediate Mike Macfarlane 01 CD

Tác giả Macfarlane, Mike.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 I311 T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 I311 T.

100. International express Intermediat . 1 Multirom

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 I311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 I311T.