Tìm thấy 133 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Giao tiếp tiếng anh cho triễn lãm và hội nghị Andrew Thomas

Tác giả Thomas (Andrew).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: English for exhibitions and conventions.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (4). Items available for reference: [Call number: 428 TH400M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng Andrew Thomas

Tác giả Thomas (Andrew).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: Mastering English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (11). Items available for reference: [Call number: 428 TH400M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.

23. Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch Nguyễn Thanh Chương biên dịch English for the hotel and tourist industry

Tác giả Nguyễn Thanh Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 T306A] (8). Items available for reference: [Call number: 428 T306A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 T306A.

24. Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa Mã Thành Tài T.2 Đàm thoại tiếng Hoa thường ngày

Tác giả Mã Thành Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100TH.

25. 1001 câu giao tiếp tiếng Hoa Ánh Nguyệt

Tác giả Ánh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 A107NG] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 A107NG.

26. Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn Tiểu Yến Tiếng Hoa hoạt động xã hội

Tác giả Tiểu Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T309Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T309Y.

27. Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa Mã Thành Tài T.1 Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng

Tác giả Mã Thành Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100TH.

28. Tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tiếng Anh cho người mới bắt đầu / Ngọc Huyên

Tác giả Ngọc Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG419H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG419H.

29. Tiếng Anh dịch vụ khách sạn Hồng Quang

Tác giả Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H GTVT 2005Nhan đề chuyển đổi: English for hotel service .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H455Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H455Q.

30. Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp = Guide pratique de la communication Kiều Yến

Tác giả Kiều Yến.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 K309y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 K309y.

31. sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp; trình độ sơ cấp(A)/ Trần Chánh Nguyên

Tác giả Trần Chánh Nguyên.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 TR120CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.

32. Sổ tay giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thông thường Thanh Tâm

Tác giả Thanh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107T.

33. Focus on fluency : Conversation skills for intermediate students of English WILLY A RENANDYA

Tác giả RENANDYA, WILLY A.

Ấn bản: 1997Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 R203A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 R203A.

34. Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) / Trần Chánh Nguyên

Tác giả Trần Chánh Nguyên.

Ấn bản: 1996Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 TR120CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.

35. Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chính Kim Quang

Tác giả Kim Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Basic English for Enterpreneurs.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 K310Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 K310Q.

36. Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook

Tác giả Jones, Leo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.

37. Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài

Tác giả Hoàng Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.

38. Tiếng Anh đối tác kinh doanh Anh Dũng,Hoàng Phương

Tác giả Anh Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2003Nhan đề chuyển đổi: English for business partners.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107D.

39. Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Student's book & workbook C.J MOORE, Judy West

Tác giả MOORE (C.J).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1999Nhan đề chuyển đổi: English for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M000] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M000.

40. Tiếng Anh dành cho nhân viên marketing Maggie-Jost John, Nguyễn Thành Đạt dịch

Tác giả John (Maggie-Jost).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 J400H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J400H.