|
1.
|
Thể dục mặt Lê Thành biên dịch
Tác giả Lê Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.72 Th250d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.72 Th250d.
|
|
2.
|
Chuyện hay thực vật Hoàng Kiến Dân, Trường Phong, Võ Mai
Tác giả Hoàng Kiến Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 H407K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H407K.
|
|
3.
|
Kỷ thuật trồng và ghép hoa hồng: Cách chăm sóc, cách bón phân, cách phòng trừ sâu bệnh/ Huỳnh Văn Thới
Tác giả Huỳnh Văn Thới. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 H 531 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 H 531 V.
|
|
4.
|
Điện và điện tử xung quanh ta Mạch điện lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 Đ115H.
|
|
5.
|
Đạo của vật lý-một khám phá về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương đông The tao of physics-an exploration of the paralfels between modern physics and eastern mysticism Fritjof Capra; Nguyễn Tường Bách biên dịch
Tác giả Capra, Fritjof. Ấn bản: In lần 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 C100P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 C100P.
|
|
6.
|
Đại số vui Pérelman Y; Ngô Duy Khánh dịch
Tác giả Pérelman, Y. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 P200R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 P200R.
|
|
7.
|
Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.
|
|
8.
|
44 vấn đề trọng tâm môn Toán ôn thi tú tài - tuyển sinh ĐH Phạm Tân Phước, Phạm Hồng Danh, Trần Anh Dũng
Tác giả Phạm Tân Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1998.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 B454m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B454m.
|
|
9.
|
Giải toán lượng giác lớp 10,11,12 - luyện thi Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 TR120Đ.
|
|
10.
|
Phương pháp giải toán hình học giải tích 12: Parapole; Toán tổng hợp về các Coonic; Vectơ - Tọa độ - đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt cầu, mặt trụ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Thế Điều, Phan Bửu Giá T.2
Tác giả Nhiêu tác giả. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 2000.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.3076 PH561ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3076 PH561ph..
|
|
11.
|
Tích phân - giải tích tổ hợp xác suất: Phương pháp giải toán 12 Trần Văn Thương, Đinh Cẩm thiện, Phạm Đình,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.4076 T302ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 T302ph..
|
|
12.
|
Tuyển tập chuyên đề lượng giác: Luyện thi Đại học Nguyễn Ngọc Thu
Tác giả Nguyễn Ngọc Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 NG527NG.
|
|
13.
|
Tuyển tập 351 bài toán hóa học lớp 10 - 11 - 12 - luyện thi đại học Võ Tường Huy
Tác giả Võ Tường Huy. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 V400T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.
|
|
14.
|
Phương pháp giải đề thi tuyển sinh ĐH môn Toán Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 TR120Đ.
|
|
15.
|
Hướng dẫn giải đề thi Sinh học: Luyện thi ĐH khối B Trần Đức Lợi
Tác giả Trần Đức Lợi. Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120Đ.
|
|
16.
|
Mạch điện đơn giản mà lí thú Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.
|
|
17.
|
Mạch điện thiết kế cho người yêu nghề điện tử Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38132 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 Đ115H.
|
|
18.
|
Kỹ thuật nhiếp ảnh hiện đại: Lý thuyết và thực hành Marc Biderbost; Hoài Nam dịch
Tác giả Biderbost, Marc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.367 B300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 B300D.
|
|
19.
|
99 bài toán quang lí và vật lí hạt nhân ôn thi vào Đại học Trần Trọng Hưng
Tác giả Trần Trọng Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 TR120TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.
|
|
20.
|
Người con trai nên biết về vấn đề nam nữ Trương Ngọc Hơn
Tác giả Trương Ngọc Hơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.9071 Tr561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Tr561NG.
|