Tìm thấy 47 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Kỹ thuật nhiếp ảnh hiện đại: Lý thuyết và thực hành Marc Biderbost; Hoài Nam dịch

Tác giả Biderbost, Marc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.367 B300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 B300D.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. 99 bài toán quang lí và vật lí hạt nhân ôn thi vào Đại học Trần Trọng Hưng

Tác giả Trần Trọng Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 TR120TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.

43. Những nhà phát minh và thành tựu của họ Ian Taylor; Trần Thị Hoa dịch

Tác giả Taylor, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 509 T112L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 509 T112L.

44. Đàm phán trong kinh doanh - cạnh tranh hay hợp tác Học để thành công, học để giàu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.4052 Đ104ph.] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.4052 Đ104ph..

45. Quản lý, quản lý và chỉ quản lý Trương Thị Thúy Nga biên dịch

Tác giả Trương Thị Thúy Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 QU105l.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 QU105l..

46. Người con trai nên biết về vấn đề nam nữ Trương Ngọc Hơn

Tác giả Trương Ngọc Hơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.9071 Tr561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Tr561NG.

47. Hành tinh xanh Thúy Minh dịch

Tác giả Thúy Minh dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 H107t.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H107t..