Tìm thấy 47 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Tuyển tập bài giải đề thi tuyển sinh đại học vật lý Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Xuân Khoái,....

Tác giả Mai Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T527A] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T527A.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. 126 Bài tập nâng cao vật lí lớp 9 Trương Đình Ngữ

Tác giả Trương Đình Ngữ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR561Đ.

23. Phương pháp giải bài tập sinh học 9: Ôn thi tốt nghiệp THCS và lớp 10 chuyên Phan Kỳ Nam

Tác giả Phan Kỳ Nam.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105K] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105K.

24. Tuyển tập chuyên đề khảo sát hàm số 12 - luyện thi ĐH Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120Đ.

25. 44 vấn đề trọng tâm môn Toán ôn thi tú tài - tuyển sinh ĐH Phạm Tân Phước, Phạm Hồng Danh, Trần Anh Dũng

Tác giả Phạm Tân Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1998.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 B454m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B454m.

26. Giải toán lượng giác lớp 10,11,12 - luyện thi Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 TR120Đ.

27. Phương pháp giải toán hình học giải tích 12: Parapole; Toán tổng hợp về các Coonic; Vectơ - Tọa độ - đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt cầu, mặt trụ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Thế Điều, Phan Bửu Giá T.2

Tác giả Nhiêu tác giả.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 2000.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.3076 PH561ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3076 PH561ph..

28. Tích phân - giải tích tổ hợp xác suất: Phương pháp giải toán 12 Trần Văn Thương, Đinh Cẩm thiện, Phạm Đình,...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.4076 T302ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 T302ph..

29. Tuyển tập chuyên đề lượng giác: Luyện thi Đại học Nguyễn Ngọc Thu

Tác giả Nguyễn Ngọc Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 NG527NG.

30. Phương pháp giải bài tập hóa học lớp 9: Học tốt hóa học lớp 9 Võ Tường Huy

Tác giả Võ Tường Huy.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 V400T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.

31. Con người, sinh vật tuyệt vời Trung Quân

Tác giả Trung Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.9 TR513Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.9 TR513Q.

32. Mạch thiết kế cho người yêu nghề điện tử Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38132 Đ115H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 Đ115H.

33. Tuyển tập 351 bài toán hóa học lớp 10 - 11 - 12 - luyện thi đại học Võ Tường Huy

Tác giả Võ Tường Huy.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 V400T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.

34. Phương pháp giải đề thi tuyển sinh ĐH môn Toán Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 TR120Đ.

35. Hướng dẫn giải đề thi Sinh học: Luyện thi ĐH khối B Trần Đức Lợi

Tác giả Trần Đức Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120Đ.

36. Các phương pháp kế hoạch hóa gia đình/ Nghiêm Thị Thuần.-

Tác giả Nghiêm Thị Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9434 NGH304TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9434 NGH304TH.

37. Tuyển tập chuyên đề phân tích luyện thi đại học/ Nghiêm Thị Thuần.- Phương pháp giải ,toán minh họa ,toán tổng hợp ,toán tuyển sinh đại học theo bộ đề tuyển sinh đại học

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.4076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 TR120Đ.

38. Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt thao tác CD-ROM Nguyễn Ngọc Tuấn

Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 NG527NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 NG527NG.

39. Mạch điện đơn giản mà lí thú Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.

40. Mạch điện thiết kế cho người yêu nghề điện tử Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38132 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 Đ115H.