|
1.
|
Thủy Hử T.2 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
2.
|
Thủy Hử T.1 Thị Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch; Lời bàn: Kim Thánh Thán
Tác giả Thị Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 TH300N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
3.
|
Cuốn theo chiều gió T.1 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Items available for reference: [Call number: 813 M314CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
4.
|
Cuốn theo chiều gió T.2 Margaret Mitchel ; Vũ Kim Thư dịch Tiểu thuyết
Tác giả Mitchell, Margaret | Mai, Thế Sang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Nhan đề chuyển đổi: Gone with the wind.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 M314CH] (4). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 M314CH.
|
|
5.
|
Đồi gió hú Emily Bronte ;Mạnh Chương dịch
Tác giả Bronte, Emily. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2012Nhan đề khác: Wuthering heights.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR430T] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR430T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR430T.
|
|
6.
|
Không gia đình Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch
Tác giả Malot, Hector, 1830-1907 | Huỳnh, Lý. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Novels
; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 M100L] (4). Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.
|
|
7.
|
Thép đã tôi thế đấy Nhi-ca-lai A-xtơ-rốp-xki ; Thép Mới, Huy Vân dịch
Tác giả A-xtơ-rốp-xki, Nhi-ca-lai. Ấn bản: Tái bản lần 8Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A100X] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 A100X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A100X.
|
|
8.
|
Đổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại Đặng Anh Đào
Tác giả Đặng Anh Đào. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 Đ115A] (30). Items available for reference: [Call number: 809 Đ115A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 Đ115A.
|
|
9.
|
Lịch sử văn học Pháp Phan Quý, Đổ Đức Hiểu chủ biên T.1 Trung cổ- Thế kỷ XVI và thế kỷ XVII
Tác giả Phan Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840.9 PH105Q] (32). Items available for reference: [Call number: 840.9 PH105Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 PH105Q.
|
|
10.
|
Kế hoạch hoàn hảo Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Đặng Thùy Dương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Ấn bản: 1st ed.Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Fiction
Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2011Nhan đề chuyển đổi: The best laid plans.Online access: Contributor biographical information Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
11.
|
Kế hoạch hoàn hảo Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Đặng Thùy Dương dich
Tác giả Sheldon, Sidney. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Online access: Contributor biographical information Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (7). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
12.
|
Hãy kể giấc mơ của em Sidney Sheldon; Trần Hoàng Hương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (5). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
13.
|
Không có gì mãi mãi Tiểu thuyết Sydney Sheldon; Phạm Hương Trà dịch
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Phạm, Hương Trà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 S200L] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 S200L.
|
|
14.
|
Người lạ trong gương Sydney Sheldon ; Hồ Trung Nguyên dịch
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Hồ, Trung Nguyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (7). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
15.
|
Âm mưu ngày tận thế Sydney Sheldon ; Minh Tân dịch.
Tác giả Sheldon, Sidney, 1917-2007 | Minh Tân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (6). Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
16.
|
Những cánh hoa lạc loài Danielle Stell Tiểu thuyết Mỹ hiện đại
Tác giả Steel, Danielle | Hoàng, Long Điểm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST200L.
|
|
17.
|
Nguyễn Ngọc Tấn, Nguyễn Thi: Toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn, Ngô Thảo (Sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) T.3 Những tác phẩm viết dở
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
18.
|
Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên dịch,.. T.8
Tác giả Balzac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.
|
|
19.
|
Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên soạn,.. T.7
Tác giả Balzac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.
|
|
20.
|
Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm chủ biên, Đặng Anh Đào biên soạn,.. T.6
Tác giả Balzac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.
|