|
1.
|
Mối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc qua cái nhìn so sánh Nguyễn Khắc Phi
Tác giả Nguyễn Khắc Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 809 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NG527KH.
|
|
2.
|
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế Nguyễn Phúc Thọ, Lương Xuân Chính chủ biên,Vũ Thanh Hương
Tác giả Nguyễn Phúc Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.071 NG527PH] (13). Items available for reference: [Call number: 337.071 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.071 NG527PH.
|
|
3.
|
các nước trên thế giới Sách tham khảo Bộ ngoại giao
Tác giả Bộ ngoại giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.2 B450NG] (4). Items available for reference: [Call number: 327.2 B450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 B450NG.
|
|
4.
|
Sư học và hiện thực Văn Tạo
Tác giả Văn Tạo | Văn Tạo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 V114T] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V114T.
|
|
5.
|
Việt Nam - Đông Nam Á Phạm ĐứcThành,Ngô Văn Doanh, Trần Thị Lý Quan hệ lịch sử văn hóa
Tác giả Phạm Đức Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 303.482 V308N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 V308N.
|
|
6.
|
Quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ XV- đầu thế kỷ XVI Tạ Ngọc Liễn
Tác giả Tạ Ngọc Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.2 T100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 T100NG.
|
|
7.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc Á - Phi - Mĩ Latinh ( từ 1918 đến năm 1995) Nguyễn Anh Thái chủ biên, Vũ Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
Tác giả Nguyễn Anh Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.09 NG527A] (45). Items available for reference: [Call number: 327.09 NG527A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.09 NG527A.
|
|
8.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế Vũ Dương Minh chủ biên,Phan Văn Ban, Nguyễn Văn Tận, Trần Thị Vinh T.1
Tác giả Vũ Dương Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.109 L302s] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.109 L302s.
|
|
9.
|
Con đường tơ lụa Nguyễn Minh Mẫn, Hoàng Văn Việt Quá khứ và tương lai
Tác giả Nguyễn Minh Mẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 NG 527 M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 NG 527 M.
|
|
10.
|
Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ Lê Tiến Vương
Tác giả Lê Tiến Vương. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học- kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.756 L 250 T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.756 L 250 T.
|
|
11.
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu quan hệ Phạm Đức Nhiệm Dùng trong các trường THCN
Tác giả Phạm Đức Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.756 PH104Đ] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.756 PH104Đ.
|
|
12.
|
Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình Phạm Việt Long
Tác giả Phạm Việt Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH104V.
|
|
13.
|
Cẩm nang vợ chồng trẻ Lưu Văn Hy
Tác giả Lưu Văn Hy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.782 L566V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.782 L566V.
|
|
14.
|
Những thắc mắc trong quan hệ vợ chồng Hoài Quỳnh
Tác giả Hoài Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.782 H404Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.782 H404Q.
|
|
15.
|
Cộng đồng các nước có sử dụng tiếng Pháp Rédacteur enchef
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 C455đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 C455đ..
|
|
16.
|
Tập bài giảng quan hệ quốc tế Trình Mưu chủ biên, Hồ Châu, Nguyễn Hoàng Giáp,... Chương trình cao cấp lý luận chính trị
Tác giả Trình Mưu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.071 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.071 T123b..
|
|
17.
|
Vũ Dương Ninh Việt Nam - Thế giới và sự hội nhập Vũ Dương Ninh Một số công trình tuyển chọn
Tác giả Vũ Dương Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327 V500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 V500D.
|
|
18.
|
Quan hệ quốc tế thế kỷ XX Nguyễn Quốc Hùng Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên THCS
Tác giả Nguyễn Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 NG527Q.
|
|
19.
|
Quan hệ quốc tế Nguyễn Xuân Sơn, Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Thế Lực,... Dùng cho hệ đào tạo cử nhân chính trị
Tác giả Nguyễn Xuân Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 QU105h..
|
|
20.
|
Tập bài giảng quan hệ quốc tế Trình Mưu, Nguyễn Hoàng Giáp Hệ cao cấp lý luận chính trị - hành chính
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị hành chính 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.071 T123b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.071 T123b..
|