|
1.
|
Lý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công Ngô Quang Tường
Tác giả Ngô Quang Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 NG450Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.076 NG450Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 NG450Q.
|
|
2.
|
Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học Dưới dạng hỏi đáp Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân
Tác giả Đỗ Thị Thạch. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.53 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.53 Đ450TH.
|
|
3.
|
Cái gì, ở đâu, khi nào? Nguyễn Văn Hoàng
Tác giả Nguyễn Văn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG527V.
|
|
4.
|
100 câu hỏi - đáp về biển Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hối, Vũ Ngọc Minh Dành cho tuổi trẻ Việt Nam
Tác giả Nguyễn Duy Chiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 M458tr] (1). Items available for reference: [Call number: 320.1 M458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 M458tr.
|
|
5.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Khoa học trái đất Dương Quốc Anh
Tác giả Dương Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 550 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 B450s.
|
|
6.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Khí tượng học Trần Thủ biên dịch, Nguyễn Chín hiệu đính
Tác giả Trần Thủ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.5 B450s] (1). Items available for reference: [Call number: 551.5 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.5 B450s.
|
|
7.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Thiên văn học 2 Phạm Văn Bình dịch
Tác giả Phạm Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 B450s] (3). Items available for reference: [Call number: 520 B450s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 B450s.
|
|
8.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao Chu Công Phùng dịch Bảo vệ môi trường
Tác giả Chu Công Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 B450s] (7). Items available for reference: [Call number: 333.72 B450s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 B450s.
|
|
9.
|
Hỏi đáp non nước xứ Quảng Lê Minh Quốc T.4
Tác giả Lê Minh Quốc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9752 L250M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9752 L250M.
|
|
10.
|
Hỏi đáp về quyền con người: Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Vũ Công Giao, Lê Khánh Tùng Sách tham khảo
Tác giả Nguyễn Đăng Dung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48076 H428đ] (1). Items available for reference: [Call number: 341.48076 H428đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48076 H428đ.
|
|
11.
|
Động vật 1 Trần Thị Nguyệt Thu biên dịch
Tác giả Trần Thị Nguyệt Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ455v] (2). Items available for reference: [Call number: 590 Đ455v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ455v.
|
|
12.
|
Cơ thể người Dương Hùng Lý, Trí Chí Cường, Uâng Hưng Võ, Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Dương Hùng Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.0076 C460th] (1). Items available for reference: [Call number: 612.0076 C460th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.0076 C460th.
|
|
13.
|
Hỏi đáp lịch sử Việt Nam Trần Nam Tiến chủ biên, Nguyễn Thị Mai Hương, Lê Thị Phương T.9 Từ xuân Mậu Thân ( 1968) đến chiến dịch Hồ Chí Minh ( 1965 - 1975 )
Tác giả Trần Nam Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70076 H428đ] (4). Items available for reference: [Call number: 959.70076 H428đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70076 H428đ.
|
|
14.
|
Hỏi đáp về địa lý Nguyễn Dược, Hoàng Thị Đan, Nguyễn Đức Vũ, Hoàng Lê Tạc Cấp II
Tác giả Nguyễn Dược. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H 428 đ] (2). Items available for reference: [Call number: 910.76 H 428 đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H 428 đ.
|
|
15.
|
1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội Nguyễn Hải Kế T.1
Tác giả Nguyễn Hải Kế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 M458ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 M458ng.
|
|
16.
|
Hải Dương Học Nguyễn Văn Phòng biên khảo Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao
Tác giả Nguyễn Văn Phòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46 H 103 d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46 H 103 d.
|
|
17.
|
Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 7 558 thủ thuật khi sử dụng Word và Windows XP
Tác giả Dương Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.
|
|
18.
|
Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu
Tác giả Đức Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.
|
|
19.
|
Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 1 815 thắc mắc khi sử dụng máy vi tính, sự cố và cách sửa: Hướng dẫn cài Windows 311 và windows 95 cùng một vài phần mềm ứng dụng khác
Tác giả Dương Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.
|
|
20.
|
Hỏi đáp về triết học Lê Hữu Nghĩa chủ biên, cao Chí Định, Nguyễn Tĩnh Gia
Tác giả Lê Hữu Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 107.6 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 107.6 H428đ..
|