|
1.
|
Thực hành vật lí đại cương Giáo trình CĐSP Nguyễn Duy Thắng
Tác giả Nguyễn Duy Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 NG527D] (48). Items available for reference: [Call number: 530.071 NG527D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 NG527D.
|
|
2.
|
Từ điển giáo khoa Vật lí Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết đồng chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh
Tác giả Dương Trọng Bái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 530.03 T550đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 T550đ.
|
|
3.
|
Giáo trình vật lí thiên văn Nguyễn Đình Noãn chủ biên, Nguyễn Đình Huân, Phạm Văn Đồng, Nguyễn Quỳnh Lan
Tác giả Nguyễn Đình Noãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.01071 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 523.01071 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01071 Gi108tr.
|
|
4.
|
Thiên văn vật lí Donat G.Wentzel; Nguyễn Quang Riệu, Phạm Viết Trinh
Tác giả Donat G.Wentzel. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Nhan đề chuyển đổi: Astrophysics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523 TH305v] (13). Items available for reference: [Call number: 523 TH305v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523 TH305v.
|
|
5.
|
Quang học Đặng Thị Mai
Tác giả Đặng Thị Mai | Đặng Thị Mai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 535 Đ115TH] (18). Items available for reference: [Call number: 535 Đ115TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 535 Đ115TH.
|
|
6.
|
Nhiệt động lực học Phạm Quý Tư
Tác giả Phạm Quý Tư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 536.7 PH104QU] (6). Items available for reference: [Call number: 536.7 PH104QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 536.7 PH104QU.
|
|
7.
|
Toán cho vật lí Hoàng Đức Thịnh
Tác giả Hoàng Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 H407Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 510 H407Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 H407Đ.
|
|
8.
|
Bài tập vật lí lý thuyết Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Trường T.1 Cơ học lý thuyết - Điện động lực học và lý thuyết tương đối
Tác giả Nguyễn Hữu Mình. Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B103t] (6). Items available for reference: [Call number: 530.076 B103t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B103t.
|
|
9.
|
Bài tập vật lí lý thuyết Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Trường T.2 Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê
Tác giả Nguyễn Hữu Mình. Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B103t] (7). Items available for reference: [Call number: 530.076 B103t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B103t.
|
|
10.
|
Những bài tập hay về thí nghiệm vật lí V. Langue'; Phạm Văn Thiên dịch
Tác giả Langue', V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.078 L105G] (23). Items available for reference: [Call number: 530.078 L105G] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.078 L105G.
|
|
11.
|
Dạy thế nào cho học sinh tự lực nắm kiến thức Vật lí A.V. Mura - vi - ep ; Bùi Ngọc Quỳnh dịch,.... Sách dùng cho giáo viên
Tác giả Mura- vi- ep, A.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 M500R] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 M500R.
|
|
12.
|
Vật lí hiện đại: Lý thuyết và bài tập: 486 bài tập có lời giải Ronald Gautreau, William Savin; Ngô Phú An, Lê băng Sương dịch
Tác giả Gautreau, Ronald. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539.076 G111T] (16). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539.076 G111T.
|
|
13.
|
Khám phá thế giới vật lí Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 KH104ph] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 KH104ph.
|
|
14.
|
Siêu dẫn: hiện tượng đầy bí ẩn/ Nguyễn Nhật Khanh.-
Tác giả Nguyễn Nhật Khanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 537.6 NG527NH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537.6 NG527NH.
|
|
15.
|
Bài giảng về cấu trúc vật chất/ Đào Nguyên Hoài Ân, Vũ Văn Hùng.-
Tác giả Đào Nguyển Hoài Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: [Knxb], [Knxb].-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Đ108NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Đ108NG.
|
|
16.
|
Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà vật lý nổi tiếng thế giới : Những tấm gương nghiên cứu khoa học / Nguyễn Quang Học
Tác giả Nguyễn Quang Học. Ấn bản: 2011Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.092 NG527Q] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 NG527Q.
|
|
17.
|
Sự tiến hóa của vật lý học ALBERT EINSTEIN
Tác giả EINSTEIN, ALBERT. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 E311S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 E311S.
|
|
18.
|
Vật lí thống kê Vũ Thanh Khiết
Tác giả Vũ Thanh Khiết. Ấn bản: 1997Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V500TH.
|
|
19.
|
Vật lí thống kê Vũ Văn Hùng
Tác giả Vũ Văn Hùng. Ấn bản: 2006Material type: Sách Nhà xuất bản: H Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V500V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V500V.
|
|
20.
|
Vật lí thống kê lượng tử Nguyễn Hữu Mình
Tác giả Nguyễn Hữu Mình. Ấn bản: 2008Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 NG527H.
|