|
1.
|
Ngược đường Trường Thi Truyện lịch sử
Tác giả Nguyễn Triệu Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527TR.
|
|
2.
|
Bà triệu Truyện lịch sử Nguyễn Đức Hiền
Tác giả Nguyễn Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 NG527Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527Đ.
|
|
3.
|
Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
4.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
5.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6
Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.
|
|
6.
|
Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.1
Tác giả Trúc Khê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR506KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR506KH.
|
|
7.
|
20 nữ nhân Trung Quốc Bùi Hạnh Cẩn biên soạn
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 B510H.
|
|
8.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Dào Phong Lưu dịch giả T.2
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|
|
9.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân, Đào Phong Lưu dịch giả T.3
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|
|
10.
|
Các vụ án lớn trong lịch sử cổ đại Việt Nam Phạm Minh Thảo
Tác giả Phạm Minh Thảo | Phạm Minh Thảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH104M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH104M.
|
|
11.
|
Những chuyện lạ của lịch sử Lê Thành biên dịch
Tác giả Lê Thành | Lê Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 NH556ch] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NH556ch.
|
|
12.
|
Những mẫu chuyện lịch sử thế giới Nguyễn Khoa Tịnh, Nguyễn Thế Hoàn, Lê Thúy Mùi Dùng cho giáo viên, học sinh lớp 8 cải cách và lớp 10 Phổ Thông Trung Học
Tác giả Nguyễn Khoa Tịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bình Trị Thiên 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 NG527KH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NG527KH.
|
|
13.
|
Quam Tô Mương Nguyễn Văn Hòa Truyện kể biên niên sử của người Thái Đen ở vùng Tây Bắc
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 NG527V.
|
|
14.
|
Sự tích các bà thành hoàng làng Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ450TH.
|
|
15.
|
Lá cờ thêu sáu chỉ vàng Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Bích minh họa
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527H.
|
|
16.
|
Phật Hoàng Trần Nhân Tông Trần Trương Truyện lịch sử
Tác giả Trần Trương. Ấn bản: In lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TR.
|
|
17.
|
Truyện sử về các thủ lĩnh trấn giữ biên cương/ Nông Doanh.-
Tác giả Nông Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455D.
|