|
1.
|
Tuyển tập truyện cổ tích Việt nam Phần truyện cổ tích người Việt Chu Xuân Diên, Lê Chí Quế
Tác giả Chu Xuân Diên. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 CH 500 X] (23). Items available for reference: [Call number: 398.2 CH 500 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH 500 X.
|
|
2.
|
Lai lông Mương và Lai Mổng Mương Xuống Mường và trông mướng La Quán Miên sưu tầm, dịch, giới thiệu
Tác giả La Quán Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L103l..
|
|
3.
|
Truyện cổ dân tộc Khơ Mú ở tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L561TH.
|
|
4.
|
Về type, motip và tiết truyện Tấm Cám Nguyễn Tấn Đắc
Tác giả Nguyễn Tấn Đắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527T.
|
|
5.
|
Sự tích cây Nêu (NKOCH YAN N'GÂNG NJUH) Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu K'lung (Kể), Điểu Kâu (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|
|
6.
|
Trần Thanh Mại toàn tập Hồng Diệu sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.2
Tác giả Trần Thanh Mại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR120TH.
|
|
7.
|
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập Lê Thanh Hiền sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.3
Tác giả Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Ô454NH.
|
|
8.
|
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập Lê Thanh Hiền sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.1
Tác giả Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1). Items available for reference: [Call number: 398.209597 Ô454NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Ô454NH.
|
|
9.
|
Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
10.
|
Cổ tích thần kỳ người Việt Tăng Kim Ngân Đặc điểm cấu tạo cốt truyện
Tác giả Tăng Kim Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T115K] (4). Items available for reference: [Call number: 398.209597 T115K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T115K.
|
|
11.
|
Sơ bộ tìm hiểu những vấn đề của truyện cổ tích qua truyện Tấm Cám Đinh Gia Khánh
Tác giả Đinh Gia Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ312Gi.
|
|
12.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Đào Phong Lưu dịch giả T.1
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|
|
13.
|
Văn hoá người Mạ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng; Lâm Nhân
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H531V.
|
|
14.
|
A-la-đanh và cây đèn thần P.De Beaumont; Đào Trọng Quang dịch
Tác giả Beaumont, P.De. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Aladin et la lampe mer veilleuse.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209 53] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 53.
|
|
15.
|
Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn
Tác giả Phạm Thế Ngũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.
|
|
16.
|
Tiểu thuyết thứ năm Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu T.2 Tác giả và tác phẩm
Tác giả Anh Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T309th] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T309th.
|
|
17.
|
Tiểu thuyết thứ năm Anh Chi sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu T.1 Tác giả và tác phẩm
Tác giả Anh Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T309th] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T309th.
|
|
18.
|
Nhà chử Tô Hoài Truyện cổ tích
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T450H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T450H.
|
|
19.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.2 Truyện kể lịch sử, truyện thiếu nhi
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
20.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Cổ tích loài vật/ Nguyễn Thị Yên chủ biên; Trần Thị An biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available
|