|
1.
|
Tiểu sử công nghiệp Việt Nam (1858-1945) Vũ Huy Phúc
Tác giả Vũ Huy Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 V500H] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 V500H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 V500H.
|
|
2.
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam Bùi Văn Vượng
Tác giả Bùi Văn Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.47 B510V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.47 B510V.
|
|
3.
|
Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên Linh Nga Niê Kdam
Tác giả Linh Nga Niê Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L 312 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L 312 NG.
|
|
4.
|
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR 120 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR 120 Q.
|
|
5.
|
Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 CH 500 Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 CH 500 Q.
|
|
6.
|
Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình Nguyễn Thanh
Tác giả Nguyễn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 274trSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG 527 TH.
|
|
7.
|
Nghề cổ nước Việt Vũ Từ Trang
Tác giả Vũ Từ Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V500T.
|
|
8.
|
Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V400V.
|
|
9.
|
Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG450V.
|
|
10.
|
Nghề truyền thống ở Hội An Trần Văn An, Trần Anh, Nguyễn Đức Minh,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
11.
|
Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam Nguyễn Thị Thúy
Tác giả Nguyễn Thị Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.
|
|
12.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..
|
|
13.
|
Nghề rèn truyền thống Nùng An ở bản Phya Chang Hoàng Thị Nhuận
Tác giả Hoàng Thị Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.4 H407TH.
|
|
14.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Nam Định Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..
|
|
15.
|
Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.
|
|
16.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.
|
|
17.
|
Nghế truyền thống ở một số địa phương Trần Hùng sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
18.
|
Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 D561S.
|
|
19.
|
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 M103Đ.
|
|
20.
|
Tự làm đồ chơi gấp hình Đàm Hồng Quỳnh, Nguyễn Nghiệp
Tác giả Đàm Hồng Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.55 Đ104h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.55 Đ104h.
|