|
1.
|
Đến với văn hóa Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ Nguyễn Khắc Xương
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG 527 KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG 527 KH.
|
|
2.
|
Văn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện chủ biên, Đặng Văn Nhâm, Trần Văn Thục,..
Tác giả Dương Huy Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 289 V 114 h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 289 V 114 h.
|
|
3.
|
Tố Hữu cách mạng và thơ Hà Minh Đức. Trò chuyện và ghi chép về thơ: Tiểu luận văn học
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Poetry
Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221134 H100M] (46). Items available for reference: [Call number: 895.9221134 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221134 H100M.
|
|
4.
|
Sơ kính tân trang Phạm Thái ; Hoàng Hữu Yên hiệu đính và chủ giải
Tác giả Phạm Thái, 1777-1813 | Hoàng, Hữu Yên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia 2002Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 PH104TH] (139). Items available for reference: [Call number: 895.922132 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 PH104TH.
|
|
5.
|
Tư liệu truyện Kiều (Bản Duy Minh Thị 1872) Nguyễn Tài Cẩn
Tác giả Nguyễn Tài Cẩn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527T] (23). Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527T.
|
|
6.
|
Tìm lại bóng mình Nguyễn Thiên Sơn, Nguyễn Thanh Song Cầm, Phương Khánh
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Thuận Hóa 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 1 008 NG 527 TH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922 1 008 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 1 008 NG 527 TH.
|
|
7.
|
Học giả với thi nhân Tìm hiểu ý kiến về văn chương của Lê Quý Đôn Phạm Quang Trung
Tác giả Phạm Quang Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104Q.
|
|
8.
|
Lễ hội truyền thống vùng đất Tổ Đặng Đình Thuận chủ biên, Lê Thị Thoa, Lưu Thị Phát
Tác giả Đặng Đình Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26959721 L250h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959721 L250h.
|
|
9.
|
Bình giải thơ từ góc độ cấu trúc ngôn ngữ Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221409 TR309NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221409 TR309NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221409 TR309NG.
|
|
10.
|
Về văn hóa văn nghệ Trường Chinh
Tác giả Trường Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561CH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR561CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561CH.
|
|
11.
|
Tuyển tập Gia Ninh: Thơ (1934 - 1994) Gia Ninh; Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thi Hạnh tuyển chọn
Tác giả Gia Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Gi100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Gi100N.
|
|
12.
|
Nhứt sư nhứt đệ tử Nguyễn Hữu Hiệp Truyện kể bằng thơ
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.
|
|
13.
|
Văn hóa dân gian Thanh Ba Nguyễn Đình Vỵ
Tác giả Nguyễn Đình Vỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG527Đ.
|
|
14.
|
Ba truyện thờ Nôm Tày từ truyện thơ Nôm khuyết danh Việt Nam Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309Â.
|
|
15.
|
Biển nhớ Nguyễn Khoa Văn Thơ
Tác giả Nguyễn Khoa Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527KH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527KH.
|
|
16.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.5: Sử thi và truyện thơ
Tác giả Sông Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..
|
|
17.
|
Hoàn Vương ca tích Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510V.
|
|
18.
|
Thơ về đại tường Võ Nguyên Giáp: Tiễn người vào Bất tử Nguyễn Trọng Tạo chủ biên; Hồng Thanh Quang, Tạ Tuấn Anh, Trần Viên Anh,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thông tin và truyển thông, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH460v.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH460v..
|
|
19.
|
Biển, đảo và tình yêu người lính Bùi Văn Bồng
Tác giả Bùi Văn Bồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thông tin và truyển thông, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 B510V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 B510V.
|
|
20.
|
Đình ở thành phố Cần Thơ Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120PH.
|