|
1.
|
Những bài làm văn mẫu lớp 7 Nguyễn Hương Giang, Hoàng Vân
Tác giả Nguyễn Hương Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Hải Phòng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.
|
|
2.
|
Phương pháp làm văn và rèn luyện kỹ năng làm văn lớp 10 Nguyễn Hữu Quang
Tác giả Nguyễn Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.
|
|
3.
|
Để viết được bài tập làm văn hay lớp 7 Trần Đình Sử, Nguyễn Thanh Tú
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TR120Đ.
|
|
4.
|
Giải bài tập làm văn lớp 9 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Dùng kèm sách giáo khoa TLV lớp 9 của Bộ Giáo dục & Đào tạo năm học 1997-1998
Tác giả Trần Văn Sáu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR 120V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120V.
|
|
5.
|
Giải bài tập làm văn lớp 6 Dùng kèm SGK Tập làm văn lớp 8 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương
Tác giả Trần Văn Sáu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.
|
|
6.
|
Tập làm văn dẫn giải bài Tập làm văn lớp 7 Dùng sách giáo khoa Tập làm văn lớp 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương
Tác giả Trần Văn Sáu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.
|
|
7.
|
30 đề ôn tập môn Tiếng Việt 5 Nguyễn Thị Kim Quy, Bùi Thức Phước Từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn,..
Tác giả Nguyễn Thị Kim Quy. Ấn bản: Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
8.
|
Vở luyện tập làm văn lớp 3 Nguyễn Quang Minh
Tác giả Nguyễn Quang Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NG527Q] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NG527Q.
|
|
9.
|
Tập làm văn 3 Đặng Mạnh Thường Sách tham khảo dành cho giáo viên và phụ huynh học sinh
Tác giả Đặng Mạnh Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 Đ115M] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 Đ115M.
|
|
10.
|
155 bài làm văn Tiếng Việt 3 Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú, Phạm Đức Minh Học văn và làm văn: Theo chương trình tiếng Việt tiểu học mới
Tác giả Tạ Thanh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 M458tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 M458tr..
|
|
11.
|
Những bài làm văn mẫu 4 Đỗ Kim Hảo, Trần Huy Thông Tự học Tiếng Việt bậc tiểu học
Tác giả Đỗ Kim Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 Đ450K] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 Đ450K.
|
|
12.
|
100 bài làm văn mẫu lớp 4 Nguyễn Lê Tuyết Mai Dùng cho học sinh Trung bình khá và giỏi
Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NG527L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NG527L.
|
|
13.
|
Tập làm văn 4 Đặng Mạnh Thường Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh
Tác giả Đặng Mạnh Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.623 Đ115M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 Đ115M.
|
|
14.
|
Thực hành tập làm văn 2 Trần Mạnh Hưởng chủ biên, Phan Phương Dung Hướng dẫn học phân môn tập làm văn Tiếng Việt lớp 2, chương trình tiểu học mới
Tác giả Trần Mạnh Hưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.623 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120M.
|
|
15.
|
Tuyển chọn những bài làm văn hay thi học sinh giỏi bậc tiểu học của học sinh lớp 3, lớp 4, lớp 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Thoa, Lê Thuận An,... Những bài văn mẫu-tiểu học
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..
|
|
16.
|
Những bài làm văn hay đạt giải cấp tỉnh thành toàn quốc lớp 5 Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên
Tác giả Trần Đức Niềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.623 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120Đ.
|
|
17.
|
Những bài văn chọn lọc 5 Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Phương Đông 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NH556b.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NH556b..
|
|
18.
|
Luyện tập làm văn 5 Nguyễn Thị Duyên Sanh Hướng dẫn học và làm bài tập làm văn theo chương trình và SGK mới của bộ GD & ĐT
Tác giả Nguyễn Thị Duyên Sanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NG527TH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NG527TH.
|
|
19.
|
Luyện tập làm văn 5 Đặng Mạnh Thường Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huyen học sinh và học sinh
Tác giả Đặng Mạnh Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 Đ115M] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 Đ115M.
|
|
20.
|
100 bài văn hay lớp 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Phạm Minh Tú, Nguyễn Nhật Hoa
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T100Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T100Đ.
|