Tìm thấy 6 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. 500 năm chiến tranh bí mật Tseniac; Phong Vũ dịch

Tác giả Tseniac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.1209 TS200N] (1). Items available for reference: [Call number: 327.1209 TS200N] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.1209 TS200N.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Tình báo qua các thời đại Jean - Pierre Alen, Trần Vân dịch

Tác giả Alen, Jean - Pierre.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.12 A 100 L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.12 A 100 L.

3. Khang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc: 1951 - 1987 Roger Faligot, Rémi Kauffer; Nguyễn Dũng Chi dich,...; Nguyễn Duy Trác, Trần Đăng Nghi hiệu đính Sách tham khảo trong lực lượng công an T.2

Tác giả Faligot, Roger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 F100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 F100L.

4. Khang Sinh và cơ quan mật vụ Trung Quốc: 1951 - 1987 Roger Faligot, Rémi Kauffer; Nguyễn Dũng Chi dich,...; Nguyễn Duy Trác, Trần Đăng Nghi hiệu đính Sách tham khảo trong lực lượng công an T.1

Tác giả Faligot, Roger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 F100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 F100L.

5. Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính Phạm Thanh Liêm Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ THCN

Tác giả Phạm Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 Ph104TH] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 Ph104TH.

6. C.I.A những điều còn ít biết Ngô Thị Kim Doan

Tác giả Ngô Thị Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.12 NG450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.12 NG450TH.