|
1.
|
Sinh thái rừng Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan
Tác giả Hoàng Kim Ngũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.3 H407K] (14). Items available for reference: [Call number: 577.3 H407K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.3 H407K.
|
|
2.
|
Giáo trình sinh thái học đồng ruộng Trần Đức Viên chủ biên, Nguyễn Thanh Lâm
Tác giả Trần Đức Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.5 TR120Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 577.5 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.5 TR120Đ.
|
|
3.
|
Cơ sở sinh thái học Giáo trình dùng cho SV khoa sinh học, trường ĐH khoa học TN - ĐH Quốc gia HN Vũ Trung Tạng
Tác giả Vũ Trung Tạng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.071 V 500 TR] (47). Items available for reference: [Call number: 577.071 V 500 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.071 V 500 TR.
|
|
4.
|
Sự hình thành và phát triển các khái niệm sinh thái học trong chương trình sinh học ở THCS Sách trợ giúp giáo viên CĐSP Cao Gia Nức
Tác giả Cao Gia Nức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.071 C 108 GI] (14). Items available for reference: [Call number: 577.071 C 108 GI] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.071 C 108 GI.
|
|
5.
|
Sinh thái học nông nghiệp Giáo trình CĐSP Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê, Ngô Thế Ân
Tác giả Trần Đức Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.5 TR 120 Đ] (53). Items available for reference: [Call number: 577.5 TR 120 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.5 TR 120 Đ.
|
|
6.
|
Du lịch sinh thái Lê Huy Bá chủ biên, Thái Lê Nguyên Ecotourism
Tác giả Lê Huy Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L250H] (3). Items available for reference: [Call number: 915.97 L250H] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250H.
|
|
7.
|
Môi trường sinh thái Vấn đề và giải pháp Phạm Thị Ngọc Trầm
Tác giả Phạm Thị Ngọc Trầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 333.7 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 PH104TH.
|
|
8.
|
Giáo trình sinh thái học và môi trường Sách dành cho CĐSP Trần Kiên, Mai Sỹ Tuấn
Tác giả Trần Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.071 TR 120 K] (43). Items available for reference: [Call number: 577.071 TR 120 K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.071 TR 120 K.
|
|
9.
|
Ý thức sinh thái và vấn đề phát triển lâu bền Phạm Văn Boong
Tác giả Phạm Văn Boong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577 PH104V] (4). Items available for reference: [Call number: 577 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577 PH104V.
|
|
10.
|
Sinh thái học và môi trường Trần Kiên chủ biên, Hoàng Đức Nhuận, Mai Sỹ Tuấn
Tác giả Trần Kiên | Mebane, Robertc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.27 TR120K] (44). Items available for reference: [Call number: 577.27 TR120K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.27 TR120K.
|
|
11.
|
Giáo trình sinh thái môi trường Phạm Văn Phê chủ biên, Trần Đức Viên, Trần Danh Thìn, Ngô Thế Ân
Tác giả Phạm Văn Phê | Mebane, Robertc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.27 Gi108tr] (9). Items available for reference: [Call number: 577.27 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.27 Gi108tr.
|
|
12.
|
Sinh thái học môi trường Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thị Lan Anh
Tác giả Trần Văn Nhân | Nguyễn, Thị Lan | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Bách Khoa 2006Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.27 TR120V] (14). Items available for reference: [Call number: 577.27 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.27 TR120V.
|
|
13.
|
Mô hình toán các hệ thống sinh thái: Giáo trình dùng cho sinh viên, nmghieen cứu sinh Toán ứng dụng và các ngành khoa học phi toán/ Chu Đức
Tác giả Chu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577 CH 500 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577 CH 500 Đ.
|
|
14.
|
Đất ngập nước/ Lê Văn Khoa chủ biên, Nguyễn Cử, Trần Thiệu Cường, Hà Xuân Huân
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.6 Đ 123 ng] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.6 Đ 123 ng.
|
|
15.
|
Sinh thái học côn trùng Phạm Bình Quyền
Tác giả Phạm Bình Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 PH 104 B] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 PH 104 B.
|
|
16.
|
Giáo trình sinh học đại cương Ngô Đình Lộc P.3 Sinh học quần thể - hệ sinh thái
Tác giả Ngô Đình Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế, Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 450 Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 450 Đ.
|
|
17.
|
Văn hóa sinh thái - nhân văn Trần Lê Bảo chủ biên, Nguyễn Xuân Kính, Vũ Minh Tâm, Phạm Thị Ngọc Trầm
Tác giả Trần Lê Bả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.55 V114h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.55 V114h..
|
|
18.
|
Nghiên cứu sử dụng hợp lý tài nguyên du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Bidoup - núi Bà (Lâm Đồng) Luận văn thạc sĩ Nguyễn Hữu Duy Viễn; Chế Đình Lý hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Hữu Duy Viễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: [k.đ], 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9769 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 915.9769 NG527H.
|
|
19.
|
Vận dụng phương pháp tích cực trong thiết kế bài giảng chương "cá thể và quần thể sinh vật" (phần sinh thái học chương trình sinh học 12 cơ bản) ở trường trung học phổ thông: Khóa luận tốt nghiệp Đinh Thị Thanh Nga; Nguyễn Hải Tiến hướng dẫn
Tác giả Đinh Thị Thanh Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.071 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 577.071 Đ312TH.
|
|
20.
|
Sinh thái học các hệ sinh thái nước Vũ Trung Tạng
Tác giả Vũ Trung Tạng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.6 V500TR] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.6 V500TR.
|