|
1.
|
Nhật ký đi tây Nhật ký của sứ bộ Phan Thanh Giản sang pháp và Tây Ban Nha 1863-1864 Phạm Phú Thứ; Quang Uyển dịch
Tác giả Phạm Phú Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922 803 PH104PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 PH104PH.
|
|
2.
|
Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sống nước Kiên Giang-Nhật Lệ Đỗ Huy Văn
Tác giả Đỗ Huy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Đ450H.
|
|
3.
|
Hiroshige Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim Danh họa thế giới
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 H300r] (1). Items available for reference: [Call number: 759.952 H300r] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 H300r.
|
|
4.
|
Nhật ký Đặng Thùy Trâm Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu
Tác giả Đặng Thùy Trâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 Đ115TH] (38). Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115TH.
|
|
5.
|
Từ chiến trường Khu Năm Phan Tứ; Lê Thị Kinh ( Phan Thị Minh), ... biên soạn Q.2 Nhật ký và ghi chép văn học
Tác giả Phan Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH105T.
|
|
6.
|
Từ chiến trường Khu Năm Phan Tứ, Lê Thị Kinh biên soạn Q.3 Nhật ký và ghi chép
Tác giả Phan Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH105T.
|
|
7.
|
Phương Lựu tuyển tập Phương Lựu T.3 Lý luận văn học Mác - Lênin
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.
|
|
8.
|
Kiến trúc sư Kenzo Tange Phạm Quang Vinh chủ biên, Tôn Đại, Nguyễn Luận, Trần Hùng Nghệ thuật kiến trúc
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.952 K305tr] (1). Items available for reference: [Call number: 720.952 K305tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.952 K305tr.
|
|
9.
|
Hokusai Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân Danh họa thế giới
Tác giả Phạm Quang Vinh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.952 H400k] (1). Items available for reference: [Call number: 759.952 H400k] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.952 H400k.
|
|
10.
|
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên
Tác giả Ngô Túy Phượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (8). Items available for reference: [Call number: 745 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.
|
|
11.
|
Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...
Tác giả Nguyễn Thị Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.
|
|
12.
|
Câu chuyện văn chương phương Đông Nhật Chiêu
Tác giả Nhật Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NH123CH] (4). Items available for reference: [Call number: 809 NH123CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NH123CH.
|
|
13.
|
Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch
Tác giả Yasunar Kawabata. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.
|
|
14.
|
Dạo chơi vườn văn Nhật Bản Hữu Ngọc Tổng quan - Tác giả- Tác phẩm
Tác giả Hữu Ngọc. Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 H566NG] (4). Items available for reference: [Call number: 895.6 H566NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 H566NG.
|
|
15.
|
Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2
Tác giả Lê Văn Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.
|
|
16.
|
Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.1
Tác giả Lê Văn Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.
|
|
17.
|
Mãi mãi tuổi 20 Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu Nhật ký thời chiến Việt Nam
Tác giả Nguyễn Văn Thạc. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527V] (38). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527V.
|
|
18.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều; Tuấn Thành,... tuyển chọn
Tác giả Nam Cao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N104C.
|
|
19.
|
Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn
Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.
|
|
20.
|
Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo
Tác giả Xôcôlôp, I.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.
|