|
1.
|
Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST
Tác giả Y Nhã LST. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.
|
|
2.
|
85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1998Nhan đề chuyển đổi: 85 reading - Comprehension texts.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.
|
|
3.
|
Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ
Tác giả Azar, B.S. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
4.
|
Các cách dùng thiết yếu trong anh ngữ Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: The English usages .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N312H] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N312H.
|
|
5.
|
English grammar S.O
Tác giả S.O. Material type: Sách Nhà xuất bản: London University of Birmingham, 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E200NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E200NG.
|
|
6.
|
Oxford guide to English grammar Eastwood, John
Tác giả Eastwood, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E200A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E200A.
|
|
7.
|
Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B510PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510PH.
|
|
8.
|
Walden Henry David Thoreau
Tác giả Thoreau, Henry David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TH400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH400R.
|
|
9.
|
The little, brown handbook H.Ramsey Fowler, Jane E Aaron
Tác giả Fowler, H.Ramsey. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 F400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F400W.
|
|
10.
|
Bulletproof Unix: North lake college irving texas Timothy T. Gottleber
Tác giả Gottleber, Timothy T. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson Education 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 G400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004 G400T.
|
|
11.
|
Macromedia flash 8 For windows and macintosh Katherine Ulrich
Tác giả Ulrich, Katherine. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Peachpit 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 U500L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004 U500L.
|
|
12.
|
Dạy - học văn học nước ngoài Ngữ văn 12 Lê Huy Bắc Cơ bản và nâng cao
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 L250H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 L250H.
|
|
13.
|
Đổi mới dạy học ở trường THPT Môn Văn, Sử, Địa, Giáo dục công dân, ngoại ngữ Trần Kiều chủ biên, Tô Bá Thượng, Nguyễn Tháp Hồng,...
Tác giả Trần Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 TR 120 K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 TR 120 K.
|
|
14.
|
Phương pháp dạy học các tác phẩm văn học nước ngoài trong chương trình ngữ văn 10 Khóa luận tốt nghiệp Dương Thị Mai Thu; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn
Tác giả Dương Thị Mai Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2018Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 807 D561TH.
|