Tìm thấy 12 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Ngữ nghĩa lời hội thoại Đỗ Thị Kim Liên

Tác giả Đỗ Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 Đ450TH] (17). Items available for reference: [Call number: 400 Đ450TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 Đ450TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Đỗ Hữu Châu tuyển tập Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng tuyển chọn và giới thiệu T.1 Từ vựng - ngữ nghĩa

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92282 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92282 Đ450H.

3. Từ và ngữ Hán - Việt Nguyễn Văn Bảo Trong sách văn phổ thông

Tác giả Nguyễn Văn Bảo | Nguyễn Văn Bảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9227 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 495.9227 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.9227 NG527V.

4. Semantics Cowie A.P, H.G Widdowon Oxford Introductions to language study

Tác giả Cowie A.P.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 4280.01 C400W] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 4280.01 C400W.

5. Ngữ nghĩa học Nguyễn Thị Kim Kha

Tác giả Nguyễn Thị Kim Kha.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 401.43 V500TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 401.43 V500TH.

6. Giáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt Đỗ Hữu Châu

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ450H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450H.

7. Ngữ nghĩa học dẫn luận Lyons, John

Tác giả Lyons, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 401.43 L600O] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 401.43 L600O.

8. Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp Nguyễn Văn Hiệp

Tác giả Nguyễn Văn Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 415 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 415 NG527V.

9. Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng Đỗ Hữu Châu

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học và THCN, 1987Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 401.4 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 401.4 Đ450H.

10. Dẫn luận ngữ nghĩa Vũ Thị Ngân

Tác giả Vũ Thị Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Nhan đề chuyển đổi: Introduction a la semantique.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 401.43 V500TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 401.43 V500TH.

11. Một số vấn đề cú pháo ngữ nghĩa, ngữ dụng và âm vị học Võ Đại quang Tài liệu dùng cho các lớp bồi dưỡng tiếng Anh

Tác giả Võ Đại quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội H. 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 V400Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 V400Đ.

12. Nguồn gốc và ngữ nghĩa của tiếng long trong tiểu thuyết “Bỉ vỏ” của nhà văn Nguyễn Hồng Khóa luận tốt nghiệp Trần Thị Ánh Huyền; Phan Văn Phức hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Ánh Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.9223 TR120TH.