|
1.
|
Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam Nguyễn Thị Diệu Thảo Sách dùng cho CĐSP
Tác giả Nguyễn Thị Diệu Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.59597 NG527TH] (48). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.59597 NG527TH.
|
|
2.
|
Các món bánh Á, Âu Nguyễn Thị Diệu Thảo
Tác giả Nguyễn Thị Diệu Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.8 NG527TH] (50). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.8 NG527TH.
|
|
3.
|
Món ăn Âu Á Nguyễn Thị Diệu Thảo
Tác giả Nguyễn Thị Diệu Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.59 NG527TH] (48). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.59 NG527TH.
|
|
4.
|
Món ăn Việt Nam Nguyễn Thị Diệu Thảo Giáo trình CĐSP
Tác giả Nguyễn Thị Diệu Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.59597 NG527TH] (48). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.59597 NG527TH.
|
|
5.
|
Giáo trình quy trình chế biến món ăn Lương Thị Kim Tuyến Giáo trình CĐSP
Tác giả Lương Thị Kim Tuyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5071 L561TH] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5071 L561TH.
|
|
6.
|
Nấu ăn trong gia đình/ Thu Trang
Tác giả Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ, 2003.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 TH 500 TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 TH 500 TR.
|
|
7.
|
Cẩm nang nấu các món ngon: Các món Tôm, Cua, Cá Hạ Vịnh Thi biên soạn
Tác giả Hạ Vinh Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H 100 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H 100 V.
|
|
8.
|
Gia chánh làm bếp: Các món ăn chay/ Văn Châu
Tác giả Văn Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ, 2002.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5636 V 114' CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5636 V 114' CH.
|
|
9.
|
Kỷ thuật nấu các món ăn đặc sản/ Nguyễn Thị Phụng, Trần Kim Mai
Tác giả Nguyễn Thị Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 NG 527 TH.
|
|
10.
|
Người nội trợ hoàn toàn Châu Giang, Phạm Bá Chính
Tác giả Châu Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 CH124GI] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 CH124GI.
|
|
11.
|
Chế biến món ăn Hoài Linh
Tác giả Hoài Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H404L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H404L.
|
|
12.
|
Những món ăn độc đáo: Yan can cook Hoa Lan
Tác giả Hoa Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Phụ nữ, 1999Sẵn sàng: No items available
|
|
13.
|
Những món ăn độc đáo Yan can cook Hoa Lan
Tác giả Hoa Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 H401L] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H401L.
|
|
14.
|
Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên.-
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C 455 ngh.
|
|
15.
|
Công nghệ 9: Nấu ăn Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 C455ngh.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 C455ngh..
|
|
16.
|
Quy trình chế biến món ăn Bài giảng:ĐT hệ CĐSP công nghệ Nguyễn Thị Huệ
Tác giả Nguyễn Thị Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Trường Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 641.5071 NG527TH.
|