|
1.
|
Chín đời chúa-mười ba đời vua Nguyễn
Tác giả Nguyễn Đắc Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527Đ.
|
|
2.
|
Hải trình bí mật của những con tàu không số Hồ Sĩ Thành
Tác giả Hồ Sĩ Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 3 H450S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 3 H450S.
|
|
3.
|
Nguyễn Bình huyền thoại và sự thật Nguyên Hùng
Tác giả Nguyên Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995-1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527H.
|
|
4.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam Đinh Xuân Lâm chủ biên, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ Tập 2 1858-1945
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 Đ312X] (4). Items available for reference: [Call number: 959.703 Đ312X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 Đ312X.
|
|
5.
|
Bà triệu Truyện lịch sử Nguyễn Đức Hiền
Tác giả Nguyễn Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 NG527Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527Đ.
|
|
6.
|
Việt Nam sử lược Trần Trọng Kim
Tác giả Trần Trọng Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR120TR.
|
|
7.
|
Kể chuyện Điện Biên Phủ 1953-1954 Nguyễn Văn Khoan
Tác giả Nguyễn Văn Khoan. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7041 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 NG527V.
|
|
8.
|
Anh cả Nguyễn Lương Bằng Đỗ Mười, Phạm Thế Duyệt, Nguyễn Đức Tâm
Tác giả Đỗ Mười. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704092 A107c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.704092 A107c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 A107c.
|
|
9.
|
Điện Biên Phủ Hình ảnh và sự kiện Bùi Biên Thùy chủ biên, Đoàn Công Tính, Xuân Mai, Nguyễn Bữu Khánh
Tác giả Bùi Biên Thùy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh 2004Nhan đề chuyển đổi: Picture and events.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ305B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ305B.
|
|
10.
|
Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp Trần Mạnh Thường
Tác giả Trần Mạnh Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041092 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041092 TR120M.
|
|
11.
|
55 Năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ (7/5/1954 - 7/5/2009) Nhiều tác giả biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 N114m] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 N114m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 N114m.
|
|
12.
|
Võ Nguyên Giáp người lính vì dân vị tướng của hòa bình Hồ Chí Minh, Hoàng Nghĩa Khánh, Hoàng Minh Thảo
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041092 V400ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041092 V400ng.
|
|
13.
|
Bạn biết gì về chiến dịch Điện Biên Phủ Minh Triết, Hồng Nhơn, Ngọc Ẩn, Nguyễn Phước Tài liệu hỏi đáp dùng trong sinh hoạt học đường
Tác giả Minh Triết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 B105b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 B105b.
|
|
14.
|
Lý Thường Kiệt Hoàng Xuân Hãn, Hà Văn Tấn lài bạt Lịch sử ngoại giao và tôn giáo triều Lý
Tác giả Hoàng Xuân Hãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7023 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7023 H407X.
|
|
15.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam Trương Hữu Quýnh chủ biên, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh T.1 Từ thời nguyên thủy đến năm 1858
Tác giả Trương Hữu Quýnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR561H] (10). Items available for reference: [Call number: 959.7 TR561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR561H.
|
|
16.
|
Nữ chúa Việt Nam Đỗ Đức Hùng
Tác giả Đỗ Đức Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ450Đ.
|
|
17.
|
Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
18.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
19.
|
Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt Phan Trần Chúc
Tác giả Phan Trần Chúc | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7026] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026.
|
|
20.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.3
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|