|
1.
|
Thiết kế tuyến đường ôtô cao tốc / Trương Đình Giai
Tác giả Trương, Đình Giai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 T871G 2002] (4). Items available for reference: [Call number: 625.7 T871G 2002] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 T871G 2002.
|
|
2.
|
Cầu thép Lê Đình Tâm
Tác giả Lê, Đình Tâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông Vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.217 L250Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 624.217 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.217 L250Đ.
|
|
3.
|
Chẩn đoán công trình cầu Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
4.
|
Tiêu chuẩn thiết kế đường ôtô Bộ giao thông vận tải
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.72502 T309ch] (4). Items available for reference: [Call number: 625.72502 T309ch] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.72502 T309ch.
|
|
5.
|
Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa
Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.
|
|
6.
|
Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil. Tập 1 Ngô Đăng Quang chủ biên, Trần Ngọc Linh, Bùi Quang Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa
Tác giả Ngô Đăng Quang | Ngô, Đăng Quang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.
|
|
7.
|
Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.
|
|
8.
|
Lý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công Ngô Quang Tường
Tác giả Ngô Quang Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 NG450Q] (4). Items available for reference: [Call number: 624.076 NG450Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 NG450Q.
|
|
9.
|
Sổ tay chọn máy thi công Vũ Văn Lộc chủ biên...Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh
Tác giả Vũ Văn Lộc [Chủ biên] | Ngô Thị Phương | Nguyễn Ngọc Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.865 S540t] (1). Items available for reference: [Call number: 621.865 S540t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S540t.
|
|
10.
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.2
Tác giả Nguyễn Xuân Trục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.
|
|
11.
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.3
Tác giả Nguyễn Xuân Trục. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.
|
|
12.
|
Áp lực đất và tường chắn đất Phan Trường Phiệt
Tác giả Phan Trường Phiệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.164 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 624.164 PH105TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.164 PH105TR.
|
|
13.
|
Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318-2002: Những nội dung mới; nghiên cứu tiếp cận; áp dụng tính toán / Trần Mạnh Tuân
Tác giả Trần Mạnh Tuân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.54 TR120M] (4). Items available for reference: [Call number: 693.54 TR120M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.54 TR120M.
|
|
14.
|
Giáo trình cơ kỹ thuật Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
Tác giả Đỗ Sanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 Đ450S] (9). Items available for reference: [Call number: 620.1 Đ450S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 Đ450S.
|
|
15.
|
Kỹ thuật môi trường Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ
Tác giả Tăng Văn Đoàn | Tăng Văn Đoàn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628 T115V] (1). Items available for reference: [Call number: 628 T115V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 T115V.
|
|
16.
|
Một số phương pháp phân tích môi trường Lê Đức chủ biên, Trần Khắc Hiệp , Nguyễn Xuân Cự
Tác giả Lê Đức | Lê Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628 M458s] (2). Items available for reference: [Call number: 628 M458s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 M458s.
|
|
17.
|
Sư học và hiện thực Văn Tạo
Tác giả Văn Tạo | Văn Tạo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 V114T] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V114T.
|
|
18.
|
330 Danh nhân thế giới Trần Mạnh Tường biên soạn, Nguyễn Văn Trương hiệu đính Văn học - nghệ thuật và khoa học kĩ thuật
Tác giả Trần Mạnh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 B100TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 B100TR.
|
|
19.
|
Vật liệu xây dựng Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc
Tác giả Phạm Duy Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 PH104D] (21). Items available for reference: [Call number: 691.071 PH104D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 PH104D.
|
|
20.
|
Vật liệu xây dựng Phùng Văn Lự chủ biên, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua.
Tác giả Phùng Văn Lự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 PH513V] (8). Items available for reference: [Call number: 691.071 PH513V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 PH513V.
|