|
1.
|
Thực tập hóa đại cương Ngô Sỹ Lương
Tác giả Ngô Sỹ Lương. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.071 NG 450 S] (48). Items available for reference: [Call number: 540.071 NG 450 S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.071 NG 450 S.
|
|
2.
|
Hóa học đại cương 3: Thực hành trong phòng thí nghiệm Giáo trình CĐSP Hà Thị Ngọc Loan
Tác giả Hà Thị Ngọc Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 H 100 TH] (67). Items available for reference: [Call number: 540.71 H 100 TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 H 100 TH.
|
|
3.
|
Hoá đại cương Rene Didier; Nguyễn Đình Bảng dịch,..;Lê Mậu Quyền hiệu đính T.1 Dịch từ bản tiếng Pháp
Tác giả DIDIER, RENE'. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 D300D] (9). Items available for reference: [Call number: 540 D300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 D300D.
|
|
4.
|
Hoá đại cương Rene Didier; Nguyễn Đình Bảng dịch; Đàm Trung Bảo hiệu đính Dịch từ bản tiếng Pháp T.3
Tác giả Didier Rene. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 D300D] (10). Items available for reference: [Call number: 540 D300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 D300D.
|
|
5.
|
Hoá đại cương Rene Didier; Nguyễn Đình Bảng dịch; Đàm Trung Bảo hiệu đính Dịch từ bản tiếng Pháp T.2
Tác giả Didier Rene. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 D300D] (9). Items available for reference: [Call number: 540 D300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 D300D.
|
|
6.
|
Thực hành hoá học đại cương Trần Hiệp Hải, Đặng Đình Bạch
Tác giả Trần Hiệp Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 TR120H] (6). Items available for reference: [Call number: 540.71 TR120H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 TR120H.
|
|
7.
|
Bài tập Hóa học đại cương Dùng cho sinh viên các nhóm ngành I, II, III tất cả các trường Đại học Rene Dider, Vũ Đăng Độ dịch 2T T.2.-1996
Tác giả Rene Dider. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 D300D] (2). Items available for reference: [Call number: 540.76 D300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 D300D.
|
|
8.
|
Bài tập Hóa đại cương Dùng cho sinh viên các nhóm ngành I, II, III tất cả các trường Đại học Rene dider, Vũ Đăng Độ dịch T.1.-1996
Tác giả Rene Dider. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 D300D] (1). Items available for reference: [Call number: 540.76 D300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 D300D.
|
|
9.
|
Bài giảng thực hành hóa học đại cương Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.78 B103gi] (9). Items available for reference: [Call number: 540.78 B103gi] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.78 B103gi.
|
|
10.
|
Hóa học đại cương 1 Trần Thành Huế Cấu tạo chất
Tác giả Trần Thành Huế. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 TR120TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 TR120TH.
|
|
11.
|
Hóa đại cương III Bài giảng dành cho CĐSP Hóa-Sinh Nguyễn Thị Hoàn
Tác giả Nguyễn Thị Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 540.71 NG527TH.
|
|
12.
|
Hoá học đại cương Nguyễn Đức Minh Bài giảng dành cho Đại học PTNT, QLTN và Môi trường
Tác giả Nguyễn Đức Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 NG527Đ.
|