Tìm thấy 7 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Chìa khoá giải đề thi chứng chỉ A tiếng Anh Hướng dẫn giải các đề đã ra thi gần đây Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích

Tác giả Mai Khắc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 M103KH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GDĐT

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

3. Hướng dẫn giải đề thi trắc nghiệm hóa học vào các trường ĐH & CĐ Lê Văn Đăng

Tác giả Lê Văn Đăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Đại học Quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 L250V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250V.

4. Đề kiểm tra trắc nghiệm - tự luận Hóa học 11 Võ Tường Huy

Tác giả Võ Tường Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 V400T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.

5. Phương pháp giải đề thi tuyển sinh ĐH môn Toán Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 TR120Đ.

6. Hướng dẫn giải đề thi Sinh học: Luyện thi ĐH khối B Trần Đức Lợi

Tác giả Trần Đức Lợi.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120Đ.

7. Bộ đề ôn tập trắc nghiệm Sinh học 12 Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên

Tác giả Võ Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 V400V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 V400V.