|
1.
|
Giáo dục học Giáo trình dành cho các trường đại học và cao đẳng Sư phạm
Tác giả Phạm Viết Vương. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học sư phạm 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.71 PH104V] (11). Items available for reference: [Call number: 370.71 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.71 PH104V.
|
|
2.
|
Những vấn đề chung của Giáo dục học Giáo trình CĐSP Thái Duy Tuyên
Tác giả Thái Duy Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.71 TH103D] (41). Items available for reference: [Call number: 370.71 TH103D] (1). Được ghi mượn (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.71 TH103D.
|
|
3.
|
Bài tập giáo dục học Sách dành cho CĐSP Phạm Viết Vượng
Tác giả Phạm Viết Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 PH104V] (48). Items available for reference: [Call number: 370.76 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 PH104V.
|
|
4.
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Tâm lí - Giáo dục học Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Nguyễn thiện Mỹ Tâm, Lê Khắc Thìn, Vũ Thị Hòa, Lê Thị Bích Huệ
Tác giả Nguyễn Thiện Mỹ Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 TH552h] (14). Items available for reference: [Call number: 150.71 TH552h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.71 TH552h.
|
|
5.
|
Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn văn hóa dân tộc Huỳnh Khái Vinh, Đặng Nghiêm Vạn, Trần Nghĩa
Tác giả Huỳnh Khái Vinh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin; Trường Đại học văn hóa Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.092 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 001.092 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.092 TR120V.
|
|
6.
|
Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST
Tác giả Y Nhã LST. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.
|
|
7.
|
Tâm lý học và giáo dục học Jean Piaget
Tác giả Piaget, Jean. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 P301G] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 P301G.
|
|
8.
|
Bài tập thực hành giáo dục học Nguyễn Đình Chỉnh Dùng cho các trường THSP
Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 NG 527 Đ] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 NG 527 Đ.
|
|
9.
|
Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Tâm lý giáo dục học Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm môn Tâm lý- Giáo dục học Nguyễn Lăng Bình tổ chức biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 A 109 d] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.71 A 109 d.
|
|
10.
|
Giáo dục học đại cương Nguyễn Văn Lê, Nguyễn sinh Huy
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 NG 527 V] (23). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG 527 V.
|
|
11.
|
Giáo dục học đại cương II Tài liệu dùng cho các trường Đại học sư phạn và Cao đẳng sư phạm Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức
Tác giả Đặng Vũ Hoạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb ] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 Đ 115 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Đ 115 V.
|
|
12.
|
Giáo dục học đại cương I Nguyễn Sinh Huy chủ biên, Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Sinh Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 NG 527 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG 527 S.
|
|
13.
|
Giáo dục học đại cương II Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức
Tác giả Đặng Vũ Hoạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [ Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 Đ 115 V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Đ 115 V.
|
|
14.
|
Thực hành về giáo dục học Nguyễn Đình Chỉnh
Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 NG527Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG527Đ.
|
|
15.
|
Giáo dục học đại cương Nguyễn Sinh Huy
Tác giả Nguyễn Sinh Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 NG527S] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG527S.
|
|
16.
|
Giáo dục học đại cương I Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Sinh Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 NG527S] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG527S.
|
|
17.
|
Phương pháp dạy học giáo dục học Nguyễn Như An
Tác giả Nguyễn Như An. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H: Đại học quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 NG527NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 NG527NH.
|
|
18.
|
Giáo dục họcđại cương II Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức Tài liệu dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm
Tác giả Đặng Vũ Hoạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H 1995 [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 Đ115V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Đ115V.
|
|
19.
|
Giáo dục học đại cương I Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm
Tác giả Nguyễn Sinh Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 Ng527S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Ng527S.
|
|
20.
|
Sự phát triển nhận thức học tập và giảng dạy Franz Emanuel Weinert; Việt Anh, Nguyễn Hoài Bão dịch
Tác giả Weinert, Franz Emanuel. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 W200I] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 W200I.
|