|
1.
|
Chìa khoá giải đề thi chứng chỉ A tiếng Anh Hướng dẫn giải các đề đã ra thi gần đây Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích
Tác giả Mai Khắc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 M103KH.
|
|
2.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Biên soạn theo hướng dẫn của Bộ GD - ĐT: Có kèm băng cassette để luyện nghe... Nguyễn Trùng Khánh
Tác giả Nguyễn Trùng Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527TR.
|
|
3.
|
Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại Ôn và luyện thi chứng chỉ A, B, C,... Nguyễn Hữu Dự, Trần Ngọc Châu, Phạm Văn Hồng
Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527H.
|
|
4.
|
Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH
Tác giả MAI KHẮC HẢI. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.
|
|
5.
|
70 đề đọc hiểu = Nguyễn Hữu Dự, Bach Thanh Minh biên soạn Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh
Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ. Material type: Sách Nhan đề chuyển đổi: Reading comprehension.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 NG527H] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 NG527H.
|
|
6.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo
Tác giả TRẦN VĨNH BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (6). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
7.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo
Tác giả TRẦN VĨNH BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (7). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
8.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT
Tác giả TRẦN VĂN HẢI. Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
9.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT Trần Văn Hải
Tác giả TRẦN VĂN HẢI. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
10.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh Nguyễn TRung Tánh Pre-tests: Trình độ A
Tác giả Nguyễn Trung Tánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 RG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 RG527TR.
|
|
11.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo
Tác giả Trần Vĩnh Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB ĐHSP Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
12.
|
Hướng dẫn thi chứng chỉ A môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120V.
|
|
13.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh Nguyễn Trung Tánh
Tác giả Nguyễn Trung Tánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527TR.
|
|
14.
|
Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải For the new Cambridge: Preliminary English test
Tác giả Booth, Diana L.Fried. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 B400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B400O.
|
|
15.
|
Pet masterclass: Intermediate: Student's book Annette Capel, Rosemary Nixon
Tác giả Capel, Annette. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 C100P] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C100P.
|
|
16.
|
Tài liệu luyện thi chính chỉ IELTS = Cambridge practice tests for IELTS 1 VANESSA JAKEMAN
Tác giả JAKEMAN, VANESSA. Ấn bản: 2000Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 J100K] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 J100K.
|
|
17.
|
Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GDĐT
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
18.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/
Tác giả Trần Văn Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T103L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T103L.
|
|
19.
|
25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C Trần Văn Diệm 25 English tests for C level: Sánh dành cho thí sinh sắp dự thi chứng chỉ C Quốc gia/
Tác giả Trần Văn Diệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|