|
1.
|
Hướng dẫn bảo quản , chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.001579 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.001579 CH500TH.
|
|
2.
|
Hướng dẫn xử lý và bảo quản Tôm sú nguyên liệu/ Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm; Else Marie Andersen biên soạn.
Tác giả Huỳnh Nguyễn Duy Bảo. Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H 531 NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H 531 NG.
|
|
3.
|
Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm / Phạm Văn Thiều.
Tác giả Phạm Văn Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.37 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.37 PH104V.
|
|
4.
|
Chế biến tinh bột sắn, dong riềng quy mô hộ gia đình/ Hà Đức Hồ chủ biên, Tôn gia Hóa, Đoàn Xuân Thinh, Cao Văn Hưng.- Sách chuyên khảo/
Tác giả Hà Đức Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7207 CH250B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7207 CH250B.
|
|
5.
|
Giá trị dinh dưỡng và phương pháp chế biến sữa Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.1 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.1 CH500TH.
|
|
6.
|
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 CH500TH.
|
|
7.
|
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch Trần Minh Tâm
Tác giả Trần Minh Tâm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 TR120M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 TR120M.
|
|
8.
|
Kỹ thuật chế biến 1 số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7 CH500TH.
|
|
9.
|
Bảo quản chế bển sản phầm chăn nuôi và cá Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí
Tác giả Viện Cisdoma. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 B108q] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 B108q.
|
|
10.
|
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí .
Tác giả Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 B108q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 B108q.
|
|
11.
|
Kỹ thuật trồng, chế biến cây thuốc lá Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.71 CH500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.71 CH500TH.
|
|
12.
|
Kỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.
|
|
13.
|
Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .
Tác giả Trần Khắc Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 TR120KH.
|
|
14.
|
Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ Đỗ Đoàn Hiệp
Tác giả Đỗ Đoàn Hiệp. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 Đ 450 Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 Đ 450 Đ.
|
|
15.
|
Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt Lợn. Nguyễn Thiện, Đoàn Xuân Trúc.
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG 527 TH.
|
|
16.
|
Khai thác sữa năng suất chất lượng vệ sinh / Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch.
Tác giả Phùng Quốc Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.1 PH513Q] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.1 PH513Q.
|
|
17.
|
Cây Đậu tương: Kỷ thuật trồng và chế biến sản phẩm. Phạm Văn Thiều.
Tác giả Phạm Văn Thiều. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 PH 104 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 PH 104 V.
|
|
18.
|
Công nghệ bảo quản chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá Trần Văn Chương
Tác giả Trần Văn Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 TR120V.
|
|
19.
|
Chế biến món ăn Hoài Linh
Tác giả Hoài Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H404L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H404L.
|
|
20.
|
Kỷ thuật bảo quản và chế biến phẩm thủy sản bài giảng Trần Thị Yên
Tác giả Trần Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 664.94 TR120TH.
|