|
1.
|
Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil. Tập 2 Ngô Đăng Quang, chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa
Tác giả Ngô Đăng Quang [chủ biên] | Trần, Ngọc Linh | Bùi, Công Độ | Nguyễn, Trọng Nghĩa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.25 M450h] (4). Items available for reference: [Call number: 624.25 M450h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.25 M450h.
|
|
2.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 1: Vật liệu và phương pháp thử
Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
3.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập 4
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
4.
|
Tiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 3 Thi
Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
5.
|
Tiểu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ Giao thông vận tải Tập 5
Tác giả Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
6.
|
Sổ tay kỹ sư tư vấn giám sát chất lượng xây dựng công trình giao thông Lưu hành nội bộ Nguyễn Xuân Đào, Dương Học hải, Nguyễn Quang Chiêu,...
Tác giả Nguyễn Xuân Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..
|
|
7.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XII
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.86 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.86 T309ch..
|
|
8.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XIII
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.73302 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.73302 T309ch..
|
|
9.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XIV
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.702 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.702 T309ch..
|
|
10.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XI
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.8602 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.8602 T309ch..
|
|
11.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải Tập 2 Vật liệu và phương pháp thử
Tác giả Vụ Khoa học kỹ thuật-Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
12.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập 6
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
13.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập 7
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.02 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.02 T309ch..
|
|
14.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Tiêu chuẩn thiết kế mặt đường mềm, chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế mặt đường mềm: Tiêu chuẩn song ngữ Việt-Anh Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải Tập IX
Tác giả Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.802 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.802 T309ch..
|