|
1.
|
Dạo chơi tuổi già: Sơn Nam Ghi chép
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.
|
|
2.
|
Từ U Minh đến Cần Thơ. Ở chiến khu 9. 20 năm giữa lòng Đô thị. Bình Anh: Sơn Nam Hồi ký
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.
|
|
3.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Lý luận - phê bình 1945-1975 Nguyễn Ngọc Thiện, Nguyễn Đăng Điệp, Tôn Thảo Miên Q.5, T.10
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090034 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922090034 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090034 v 114 h.
|
|
4.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLII
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
5.
|
Văn học Âu -Mỹ thế kỷ XX/ Lê Huy Bắc, Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Thu Dung...
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114H.
|
|
6.
|
Bác Hồ với văn nghệ sĩ Lữ Huy Nguyên sưu tầm và biên soạn Hồi ký
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tác phẩm mới 1980Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B101H.
|
|
7.
|
Bác Hồ với Việt Bắc và trào lưu thơ ca cách mạng Vũ Châu Quán
Tác giả Vũ Châu Quán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 V500CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 V500CH.
|
|
8.
|
Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1985Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H100M.
|
|
9.
|
Hồ Chí Minh - tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H450CH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H450CH.
|
|
10.
|
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh về tác gia tác phẩm Nguyễn Như Ý chủ biên; Chu Huy giới thiệu và tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527A.
|
|
11.
|
Những giây phút được gần Bác Hồ Song Tùng
Tác giả Song Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S431T] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S431T.
|
|
12.
|
Hồ Chí Minh dân dung đời thường Bá Ngọc
Tác giả Bá Ngọc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 B100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B100NG.
|
|
13.
|
Bác Hồ, Bác Tôn và các anh Bảo Định Giang
Tác giả Bảo Định Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 B108Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B108Đ.
|