|
1.
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Thạc Bình Cường chủ biên, Nguyễn Thị Tĩnh
Tác giả Thạc Bình Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.2 071 TH 101 B] (46). Items available for reference: [Call number: 004.2 071 TH 101 B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.2 071 TH 101 B.
|
|
2.
|
Quản lý hệ thống máy tính Giáo trình Cao đẳng sư phạm Nguyễn Vũ Quốc Hưng chủ biên, Nguyễn Hữu Mùi
Tác giả Nguyễn Vũ Quốc Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 003.068 NG 527 V] (49). Items available for reference: [Call number: 003.068 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 003.068 NG 527 V.
|
|
3.
|
Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở THCS Sách trợ giúp giáo viên CĐSP Vũ Thị Lan
Tác giả Vũ Thị Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 V500TH] (14). Items available for reference: [Call number: 495.922076 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 V500TH.
|
|
4.
|
Bài giảng hệ thống nông nghiệp Giáo trình dành cho sinh viên trường nông lâm nghiệp Nguyễn Huy Trí
Tác giả Nguyễn Huy Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 NG527H] (13). Items available for reference: [Call number: 630.71 NG527H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 NG527H.
|
|
5.
|
Tin học tư liệu Giáo trình dành cho sinh viên ngành thông tin - Thư viện và quản trị thông tin Đoàn Phan Tân
Tác giả Đoàn Phan Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.06 Đ406PH] (38). Items available for reference: [Call number: 025.06 Đ406PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.06 Đ406PH.
|
|
6.
|
Lý thuyết điều khiển mờ Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước
Tác giả Phan Xuân Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 003.5 PH105X] (4). Items available for reference: [Call number: 003.5 PH105X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 003.5 PH105X.
|
|
7.
|
Các hệ thống thông tin quản lý Giáo trình dành cho sinh viên ngành quản lý văn hóa Đoàn Phan Tân
Tác giả Đoàn Phan Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học văn hóa 2004Nhan đề chuyển đổi: Management information systems.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025.04 Đ406PH] (34). Items available for reference: [Call number: 025.04 Đ406PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.04 Đ406PH.
|
|
8.
|
Hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam mới nhất năm 2013 Thông tư số 214/2012/TT-BTC ngày 06-12-2012 của Bộ Tài Chính ban hành hệ thống chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam.Coa hiệu lực từ ngày 01/01/2014 Bộ Tài Chính
Tác giả Bộ Tài Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657 H 250 th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 H 250 th.
|
|
9.
|
Giáo trình hệ thống tài khoản quốc gia SNA Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Quỳnh Nga, Ngô Thắng Lợi
Tác giả Vũ Thị Ngọc Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kinh tế quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.1 V500TH] (19). Items available for reference: [Call number: 332.1 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.1 V500TH.
|
|
10.
|
Lịch sử hệ thống hành chính nhà nước cấp tỉnh ở Quảng Bình 1945 - 2000 Phan Viết Dũng chủ biên
Tác giả Phan Viết Dũng | Phan Viết Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Quảng Bình. Văn phòng tỉnh ủy Quảng Bình 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 351.59745 L302s] (1). Items available for reference: [Call number: 351.59745 L302s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.59745 L302s.
|
|
11.
|
Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin Châu Văn Trung
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: English for information system .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 CH124V] (1). Items available for reference: [Call number: 428 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH124V.
|
|
12.
|
Hệ thống kiến thức Toán học & Anh ngữ để học theo các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Trương Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 510 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510 CH124V.
|
|
13.
|
Hệ thống kiến thức Anh ngữ và sinh học để theo học các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Hoàng Phương
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 CH124V] (3). Items available for reference: [Call number: 570 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570 CH124V.
|
|
14.
|
Hệ thống kiến thức Hoá học & Anh ngữ để theo học các trường đại học Quốc tế Quang Hùng, Hoàng Phương
Tác giả Quang Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 QU106H] (2). Items available for reference: [Call number: 540 QU106H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 QU106H.
|
|
15.
|
Hệ thống các phương pháp dạy học Lịch sử ở trường THCS Trịnh Đình Tùng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Văn Bằng, Tạ Ngọc Minh
Tác giả Trịnh Đình Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 H250th] (24). Items available for reference: [Call number: 907.1 H250th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 H250th.
|
|
16.
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Tô Văn Nam
Tác giả Tô Văn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.2071 T450H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.2071 T450H.
|
|
17.
|
Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch Trịnh Xuân Lai
Tác giả Trịnh Xuân Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KH và KT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 TR312X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 TR312X.
|
|
18.
|
Mô hình toán các hệ thống sinh thái: Giáo trình dùng cho sinh viên, nmghieen cứu sinh Toán ứng dụng và các ngành khoa học phi toán/ Chu Đức
Tác giả Chu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577 CH 500 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577 CH 500 Đ.
|
|
19.
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý Dùng trong các trường THCN Phạm Minh Tuấn
Tác giả Phạm Minh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.21 PH104M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 PH104M.
|
|
20.
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin Nguyễn Văn Vỵ
Tác giả Nguyễn Văn Vỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.21 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 NG527V.
|