|
1.
|
Đồi gió hú Emily Bronte ;Mạnh Chương dịch
Tác giả Bronte, Emily. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Văn học 2012Nhan đề khác: Wuthering heights.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR430T] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR430T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR430T.
|
|
2.
|
Market leader: business english course book: Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Tác giả Cotton, David | Cotton, David | Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.
|
|
3.
|
Market leader: business english course book: Pre - Intermediate David Cotton, David Falvey, Simon Kent
Tác giả David Cotton | Cotton, David | Hồng Đức. Ấn bản: New ed.Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [K Nxb] 2012Nhan đề khác: Giáo trình tiếng Anh thương mại.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 C400T] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 C400T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 C400T.
|
|
4.
|
Market leader: business english course book: Elementary David Cotton, David Falvey, Simon Kent, Nina o'dris coll
Tác giả Cotton, David | Falvey, David | Kent, Simon, 1953- | Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Slovakia [KNxb] 2012Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M100R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 M100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M100R.
|
|
5.
|
Expanding vocabulary through reading: Essential skills for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Min, Hu | Gordon, John A | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010Nhan đề khác: Expanding vocabulary through reading.Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 H500M] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 H500M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 H500M.
|
|
6.
|
Oxford Wordpower Dictionary Miranda Steel
Tác giả Steel, Miranda. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.
|
|
7.
|
Oxford learner's Thesaurus Diana Lea; Jennifer Bradbery, Richard Poole, Helen warren
Tác giả Lea, Diana. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
; Bạn đọc:
Vị thành niên; Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (2). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.
|
|
8.
|
Oxford advanced learner's dictionary of current English Albert Sydney Hornby
Tác giả Hornby, Albert Sydney | Wehmeier, Sally | McIntosh, Colin, 1963- | Turnbull, Joanna | Ashby, Michael. Ấn bản: 7th ed.Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Anh Đại học Oxford 2010Nhan đề khác: Advanced learner's dictionary of current English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.
|
|
9.
|
Oxford practice grammar with answers: Advanced: with answers George Yule
Tác giả Yule, George. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Y500L] (2). Items available for reference: [Call number: 425 Y500L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Y500L.
|
|
10.
|
Communication Strategies 4 Jun Liu, Kathryn Harper
Tác giả Jun Liu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Singapore Asia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 J512L] (5). Items available for reference: [Call number: 420 J512L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J512L.
|
|
11.
|
Oxford practice grammar: Intermediate: with answers John Eastwood
Tác giả Eastwood, John, 1945. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E100S] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E100S.
|
|
12.
|
Bài tập cấu tạo từ tiếng Anh Dành cho học sinh THPT, luyện thi đại học Mỹ Hương chủ biên
Tác giả Mỹ Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M600H] (4). Items available for reference: [Call number: 425 M600H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M600H.
|
|
13.
|
Communication Strategies 3 Jun Liu, Tracy Davis, Susanne
Tác giả Jun Liu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Singapore Asia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 J512L] (4). Items available for reference: [Call number: 420 J512L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J512L.
|
|
14.
|
TNT Toeic: Basic Course Lori
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
15.
|
TNT Toeic: Volume two: Introductory Course Lori
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
16.
|
TNT Toeic Lori Volume one: Introductory Course
Tác giả Lori. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L400R] (19). Items available for reference: [Call number: 420 L400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L400R.
|
|
17.
|
Big step Toeic 3 Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lee, Yun U | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
18.
|
Big step Toeic 2 Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải
Tác giả Kim, Soyeong | Park, Won | Lê, Huy Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2009Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310S] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310S.
|
|
19.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 2 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|
|
20.
|
New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 Kim Dae Kyun
Tác giả Kim, Dae Kyun. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K310D] (9). Items available for reference: [Call number: 420 K310D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K310D.
|