|
1.
|
Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Đạt biên soạn T.3
Tác giả Lê Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.
|
|
2.
|
Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Hiển T.4
Tác giả Lê Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.
|
|
3.
|
Độc tấu đàn phím điện tử Phạm Kim, Phương Trình, Nguyễn Cường T.1
Tác giả Phạm Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường âm nhạc suối nhạc [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.
|
|
4.
|
Độc tấu đàn phím điện tử Trần Minh Phương, Phạm Công Phúc, Xuân Trung T.2
Tác giả Trần Minh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường Âm nhạc suối nhạc Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.
|
|
5.
|
Thực hành Organ1 Nguyễn Hạnh Các thế bấm hợp âm Organ, hơn 60 bài hát hay trong và ngoài nước
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.
|
|
6.
|
Thực hành Organ2 Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG527H.
|
|
7.
|
Phương pháp học Ghita Tạ Tấn
Tác giả Tạ Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 787.87 T100T] (1). Items available for reference: [Call number: 787.87 T100T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 787.87 T100T.
|
|
8.
|
Organ măng non Ngô Ngọc Thắng
Tác giả Ngô Ngọc Thắng. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG450NG.
|
|
9.
|
Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ
Tác giả Xuân Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.
|
|
10.
|
Organ thực hành Ngô Ngọc Thắng T.2
Tác giả Ngô Ngọc Thắng. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG450NG.
|
|
11.
|
Độc tấu đàn phím điện tử Trần Minh Phương, Phạm Công Phúc, Nguyễn Phước T.3
Tác giả Trần Minh Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Trường âm nhạc suối nhạc [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.
|
|
12.
|
Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ T.2
Tác giả Xuân Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 786.5071 X502T] (4). Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.
|
|
13.
|
Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ T.1
Tác giả Xuân Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.
|
|
14.
|
Jazz Organ - Piano cho mọi người Nguyễn Bách, Huyền Trâm
Tác giả Nguyễn Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 786 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 786 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786 NG527B.
|
|
15.
|
New Hamenco: Phạm Hồng Phương 100 bài solo ghita và dàn nhạc nhẹ
Tác giả Phạm Hồng Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 787.87 PH104H] (4). Items available for reference: [Call number: 787.87 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 787.87 PH104H.
|
|
16.
|
Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ T.2
Tác giả Xuân Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.
|
|
17.
|
Giáo trình Đan Nguyễn Thị Cẩm Vân Sách dành cho các trường CĐSP
Tác giả Nguyễn Thị Cẩm Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 677.0071 NG527TH] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 677.0071 NG527TH.
|
|
18.
|
Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.2
Tác giả Nguyễn Cao Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527C.
|
|
19.
|
Hướng dẫn đan-móc-thêu Kim Yến biên dịch
Tác giả Kim Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 746.43 H561d.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 746.43 H561d..
|
|
20.
|
Kỹ thuật đan móc len Nguyễn Thị Vân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 746.43 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 746.43 NG527TH.
|