|
1.
|
Giới tính và đời sống gia đình Nguyễn Quang Mai chủ biên, Trần Trọng Thủy, Ngô Công Hoàn,..
Tác giả Nguyễn Quang Mai | Trần Trọng Thủy | NGÔ CÔNG HOÀN | Lê Thị Ngọc Lan | Trần Thị Loan | Lê đình Tuấn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9071 Gi462t] (97). Items available for reference: [Call number: 613.9071 Gi462t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Gi462t.
|
|
2.
|
Đời tư các vị hoàng đế Trương Chí Quân, An Tác Chương, Trần Đình Hiến dịch
Tác giả Trương Chí Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092.
|
|
3.
|
Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.1
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 PH104TH.
|
|
4.
|
Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.2
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Ph104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 Ph104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Ph104TH.
|
|
5.
|
Văn học và nhà trường - Ngôn ngữ và đời sống Đỗ Quang Lưu
Tác giả Đỗ Quang Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Đ450QU] (6). Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ450QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ450QU.
|
|
6.
|
Hồ Xuân Hương thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, Lữ Huy Nguyên giới thiệu
Tác giả Hồ Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H450X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H450X.
|
|
7.
|
Nguyễn Bính thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 NG527B] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 NG527B.
|
|
8.
|
Huy Cận đời và thơ Huy Cận, Trần Khánh Thành sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922130092 H523C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 H523C.
|
|
9.
|
Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
10.
|
Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
11.
|
Nguyễn Trãi thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, biên soạn
Tác giả Nguyễn Trãi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527TR] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527TR.
|
|
12.
|
Xuân Quỳnh thơ và đời Xuân Quỳnh; Vân Long sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả Xuân Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502Qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502Qu.
|
|
13.
|
Tú Xương thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T500X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T500X.
|
|
14.
|
Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 CH500TH.
|
|
15.
|
Khoa học và đời sống tương lai Vũ Bội Tuyền
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 V500B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 V500B.
|
|
16.
|
Văn hóa và đời sống xã hội Thanh Lê
Tác giả Thanh Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh Lê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 TH107L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 TH107L.
|
|
17.
|
Sinh viên và đời sống Công Tôn Huyến
Tác giả Công Tôn Huyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.1 C455T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.1 C455T.
|
|
18.
|
Đời sống mới Hồ Chí Minh
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
19.
|
Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa Hoàng Tuệ
Tác giả Hoàng Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 H407T] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 H407T.
|
|
20.
|
Tín ngưỡng dân gian trong đời sống tinh thần của người dân vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay Hoàng Thị Lan, Nguyễn Thị Hải Yến
Tác giả Hoàng Thị Lan. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2022Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41095973 T311ng] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41095973 T311ng.
|