|
1.
|
Tuyển tập Gia Ninh Thơ (1934-1994) Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t..
|
|
2.
|
Trăng soi sân nhỏ Ma Văn Kháng Truyện ngắn
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M100V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
3.
|
Tiểu thuyết Ngô Tất Tố Ngô Tất Tố; Lữ Huy Nguyên đề dẫn
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG450T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.
|
|
4.
|
Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
5.
|
Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.3 Truyện ngắn và bút ký
Tác giả Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
6.
|
Cỏ mùa thu Hoàng Vũ Thuật Thơ chọn lọc
Tác giả Hoàng Vũ Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407V.
|
|
7.
|
Tuyển tập Kim Lân Kim Lân; Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Kim Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 K310L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310L.
|
|
8.
|
Tuyển tập Trương Chính Trương Chính T.2
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.
|
|
9.
|
Tuyển tập Trương Chính Trương Chính T.1
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 TR561CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 TR561CH.
|
|
10.
|
Tuyển tập Như Phong Như Phong; Phan Ngọc Luật sưu tầm, tuyển chọn; Phan Cự Đệ giới thiệu T.1 Truyện ngắn - Hồi ký
Tác giả Như Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NH550PH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NH550PH.
|
|
11.
|
Tuyển tập Như Phong Như Phong; Phan Ngọc Luật sưu tầm, tuyển chọn; Phan Cự Đệ giới thiệu T.2 Lý luận, phê bình, nghiên cứu
Tác giả Như Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NH550PH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NH550PH.
|
|
12.
|
Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
13.
|
Tuyển tập Nguyễn Tuân Nguyễn Tuân; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.1
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
14.
|
Tuyển tập Nguyễn Tuân Nguyễn Tuân; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.2
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527T.
|
|
15.
|
Tuyển tập Nguyễn Tuân Nguyễn Tuân; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.3
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
16.
|
Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải; Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.1
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
17.
|
Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải; Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.2
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
18.
|
Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.3
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
19.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.5 Tạp văn
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
20.
|
Tuyển tập Huy Cận Thanh Sơn tuyển chọn T.2 Thơ và văn xuôi
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.
|