Tìm thấy 16 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1. Xử lý sự cố máy in VN-Guide tổng hợp và biên dịch

Tác giả VN-Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3986 X550l.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3986 X550l..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2. Windows phổ thông VN-Guide

Tác giả VN-Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.268 W311d.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.268 W311d..

3. Giáo trình công nghệ máy tính căn bản VN-Guide tổng hợp và biên dịch

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 VN-G 510 D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 VN-G 510 D.

4. Exexcel phổ thông VN-Guide biên soạn

Tác giả VN-Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.54 E200x] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.54 E200x.

5. Những bài thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sữa chữa, nâng cấp, bảo trì máy vi tính VN- Guide

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 NH 556] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 NH 556.

6. Macromedia flash 5 căn bản và chuyên sâu VN- Guide Tổng Hợp

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .

7. ASP căn bản và chuyên sâu VN- Guide T.2 Chuyên sâu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.74 A 100 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 A 100 S.

8. Inside Netware: Kỹ thuật nối mạng Novell Networe Vn-Guide

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) .

9. Inside Netware: Kỹ thuật nối mạng Novell Networe Vn-Guide

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) .

10. Lý thuyết và bài tập pascal nâng cao Dành cho học sinh phổ thông trung học và sinh viên VN-Guide biên soạn

Tác giả VN-Guide biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 L600th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L600th..

11. Mạng căn bản Metworking Essential VN-Guide

Tác giả VN-Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.67 M106c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 M106c.

12. Các luật tổ chức nhà nước nước Cộng hòa XHCN VN Nước Cộng hòa XHCN VN

Tác giả Nước Cộng hòa XHCN VN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.59702 C101l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59702 C101l.

13. Khám phá windows XP Vn - guide

Tác giả Vn - guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.432 KH104ph] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.432 KH104ph.

14. Giải quyết sự cố trong Access Vn - Guide

Tác giả Vn - Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.3 Gi103q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 Gi103q.

15. Gỡ rối cho người lập trình Visual Basic VN - Guide

Tác giả VN - Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 G460d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 G460d.

16. Kế toán doanh nghiệp với Excel VN - Guide

Tác giả VN - Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.9 K250t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 K250t..